Kim Gun-hee (Thay: Harrison Delbridge) 22 | |
Gun-Hee Kim (Thay: Harrison Delbridge) 22 | |
Seung-Ho Park (Thay: Seong-Min Kim) 46 | |
Dong-Min Kim (Thay: Paul-Jose M'Poku) 46 | |
Yuri Jonathan (Thay: Jin-Su Seo) 46 | |
Tae-Hee Nam (Thay: Ju-Yeong Park) 46 | |
Bum-Soo Lee 62 | |
Galego (Thay: Reis) 68 | |
Jung-Min Kim (Thay: Kaina Yoshio) 78 | |
Si-Hoo Hong (Thay: Bo-Sub Kim) 81 | |
Do-Hyuk Kim (Thay: Myeong-Ju Lee) 85 | |
Jae-Seok Hong (Thay: Chang-Woo Rim) 90 | |
Stefan Mugosa (Kiến tạo: Woo-Jin Choi) 90+3' |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Incheon United
số liệu thống kê

Jeju United

Incheon United
51 Kiểm soát bóng 49
6 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Incheon United
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Kim Tae-hwan (16), Chang-Woo Rim (23), Ju-Hun Song (4), Jeong Woon (13), Ju-Yeong Park (17), Italo (5), Kaina Yoshio (47), Tae-hyun Ahn (22), Reis (10), Seo Jin-su (14)
Incheon United (4-2-3-1): Lee Bum-soo (25), Jeong Dong-yun (23), Matej Jonjic (82), Harrison Delbridge (20), Woo-Jin Choi (14), Lee Myeong-Ju (5), Shin Jin-ho (8), Kim Seong-min (26), Paul-Jose Mpoku (40), Kim Bo-seob (27), Stefan Mugosa (9)

Jeju United
4-4-2
1
Kim Dong-jun
16
Kim Tae-hwan
23
Chang-Woo Rim
4
Ju-Hun Song
13
Jeong Woon
17
Ju-Yeong Park
5
Italo
47
Kaina Yoshio
22
Tae-hyun Ahn
10
Reis
14
Seo Jin-su
9
Stefan Mugosa
27
Kim Bo-seob
40
Paul-Jose Mpoku
26
Kim Seong-min
8
Shin Jin-ho
5
Lee Myeong-Ju
14
Woo-Jin Choi
20
Harrison Delbridge
82
Matej Jonjic
23
Jeong Dong-yun
25
Lee Bum-soo

Incheon United
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Ju-Yeong Park Nam Tae Hee | 22’ | Harrison Delbridge Kim Gun-hee |
| 46’ | Jin-Su Seo Yuri | 46’ | Seong-Min Kim Seung-Ho Park |
| 68’ | Reis Galego | 46’ | Paul-Jose M'Poku Kim Dong-min |
| 78’ | Kaina Yoshio Jung-Min Kim | 81’ | Bo-Sub Kim Hong Si-hoo |
| 90’ | Chang-Woo Rim Jae-Seok Hong | 85’ | Myeong-Ju Lee Kim Do-hyeok |
| Cầu thủ dự bị | |||
Seong-Jin Jeon | Seung-Ho Park | ||
Jung-Min Kim | Seong-Jun Min | ||
Jae-Seok Hong | Kim Dong-min | ||
Hong Jun-ho | Kim Yeon-su | ||
Chan Gi An | Kim Do-hyeok | ||
Seong-Uk Jin | Kim Jun-yeob | ||
Nam Tae Hee | Kim Gun-hee | ||
Yuri | Hong Si-hoo | ||
Galego | Ji | ||
Nhận định Jeju United vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
