Min-Soo Kang 12 | |
Seong-Joon Jo (Thay: Bum-Su Kim) 24 | |
Elias Aguilar 28 | |
Do-Hyuk Kim (Thay: Min-Seog Kim) 46 | |
Kang-Hyeon Lee (Kiến tạo: Bo-Sub Kim) 52 | |
Yun-Koo Kang 60 | |
Oh-Kyu Kim (Thay: Kyung-Jae Kim) 61 | |
Ju-Gong Kim (Thay: Bong-Soo Kim) 61 | |
Si-Woo Song (Thay: Yong-Jae Lee) 61 | |
Dong-Soo Lee (Thay: Kang-Hyeon Lee) 81 | |
Gerso Fernandes 86 | |
Seong-Wook Jin (Thay: Young-Jun Choi) 86 | |
Gyung-Jun Byeon (Thay: Hyun-Beom Ahn) 86 | |
Chang-Soo Kim (Thay: Elias Aguilar) 90 |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Incheon United
số liệu thống kê

Jeju United

Incheon United
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 17
25 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Incheon United
Jeju United (4-3-3): Keun-bae Kim (41), Hyun-beom Ahn (17), Gyeong-jae Kim (23), Woon Jeong (13), Woo-jae Jeong (22), Bong-soo Kim (30), Chang-Min Lee (8), Yeong-jun Choi (6), Bum Su Kim (20), Min-Kyu Ju (18), Gerso Fernandes (11)
Incheon United (3-4-3): Tae-heui Lee (1), Dong-min Kim (47), Min-Soo Kang (4), Harrison Andrew Delbridge (20), Jun-yeob Kim (17), Elias Aguilar (10), Kang-hyeon Lee (24), Yun-gu Kang (6), Min-seog Kim (33), Yong Jae Lee (11), Bo-seob Kim (27)

Jeju United
4-3-3
41
Keun-bae Kim
17
Hyun-beom Ahn
23
Gyeong-jae Kim
13
Woon Jeong
22
Woo-jae Jeong
30
Bong-soo Kim
8
Chang-Min Lee
6
Yeong-jun Choi
20
Bum Su Kim
18
Min-Kyu Ju
11
Gerso Fernandes
27
Bo-seob Kim
11
Yong Jae Lee
33
Min-seog Kim
6
Yun-gu Kang
24
Kang-hyeon Lee
10
Elias Aguilar
17
Jun-yeob Kim
20
Harrison Andrew Delbridge
4
Min-Soo Kang
47
Dong-min Kim
1
Tae-heui Lee

Incheon United
3-4-3
| Thay người | |||
| 24’ | Bum-Su Kim Seong-jun Jo | 46’ | Min-Seog Kim Do-hyeok Kim |
| 61’ | Kyung-Jae Kim Oh-kyu Kim | 61’ | Yong-Jae Lee Si-Woo Song |
| 61’ | Bong-Soo Kim Ju-kong Kim | 81’ | Kang-Hyeon Lee Dong-su Lee |
| 86’ | Young-Jun Choi Seong-Wook Jin | 90’ | Elias Aguilar Chang-Soo Kim |
| 86’ | Hyun-Beom Ahn Gyung-jun Byeon | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Seong-Wook Jin | Dong-heon Kim | ||
Oh-kyu Kim | Kwang-seok Kim | ||
Gyung-jun Byeon | Chang-Soo Kim | ||
Bit-garam Yoon | Do-hyeok Kim | ||
Seong-jun Jo | Dong-su Lee | ||
Ju-kong Kim | Dae-jung Kim | ||
Yeon-Su Yu | Si-Woo Song | ||
Nhận định Jeju United vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
