- Ju-Hun Song
18 - Young-Jun Choi
45+2' - Italo (Thay: Jong-Mu Han)
46 - Jin-Su Seo (Thay: Tae-Hee Nam)
67 - Yuri Jonathan (Thay: Kaina Yoshio)
68 - Geon-Woong Kim (Thay: Galego)
84 - Jae-Seok Hong (Thay: Ju-Gong Kim)
90
- Kyoung-Rok Choi (Thay: Ji-Hoon Jeong)
34 - Heui-Kyun Lee (Thay: Min-Seo Moon)
34 - Hu-Seong Oh (Thay: Kang-Hyeon Lee)
61 - Beka Mikeltadze (Thay: Yool Heo)
79 - Chang-Moo Sin (Thay: Jasir Asani)
79
Thống kê trận đấu Jeju United vs Gwangju FC
số liệu thống kê
Jeju United
Gwangju FC
46 Kiếm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Gwangju FC
Jeju United (4-4-2): Chan Gi An (21), Chang-Woo Rim (23), Jeong Woon (13), Ju-Hun Song (4), Lee Ju-yong (32), Kaina Yoshio (47), Choi Young-jun (30), Han Jong-moo (24), Galego (73), Nam Tae Hee (11), Kim Ju-kong (19)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Jun-Soo Byeon (15), Kim Gyeong-jae (23), Lee Min-ki (3), Jasir Asani (7), Lee Kang-hyeon (24), Minseo Moon (88), Ji-Hoon Jeong (16), Ho-Yeon Jeong (14), Yool Heo (18)
Jeju United
4-4-2
21
Chan Gi An
23
Chang-Woo Rim
13
Jeong Woon
4
Ju-Hun Song
32
Lee Ju-yong
47
Kaina Yoshio
30
Choi Young-jun
24
Han Jong-moo
73
Galego
11
Nam Tae Hee
19
Kim Ju-kong
18
Yool Heo
14
Ho-Yeon Jeong
16
Ji-Hoon Jeong
88
Minseo Moon
24
Lee Kang-hyeon
7
Jasir Asani
3
Lee Min-ki
23
Kim Gyeong-jae
15
Jun-Soo Byeon
27
Kim Jin-ho
1
Kyeong-Min Kim
Gwangju FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Jong-Mu Han Italo | 34’ | Min-Seo Moon Lee Heui-kyun |
| 67’ | Tae-Hee Nam Seo Jin-su | 34’ | Ji-Hoon Jeong Choi Kyoung Rok |
| 68’ | Kaina Yoshio Yuri | 61’ | Kang-Hyeon Lee Oh Hu-seong |
| 84’ | Galego Kim Geon-Ung | 79’ | Yool Heo Beka Mikeltadze |
| 90’ | Ju-Gong Kim Jae-Seok Hong | 79’ | Jasir Asani Shin Chang-moo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Italo | Tae-joon Park | ||
Yuri | Beka Mikeltadze | ||
Seo Jin-su | Lee Heui-kyun | ||
Kim Geon-Ung | Oh Hu-seong | ||
Kim Tae-hwan | Shin Chang-moo | ||
Tae-hyun Ahn | Choi Kyoung Rok | ||
Jae-Seok Hong | Cho Sung-gwon | ||
Im Chai-min | Ahn Young-kyu | ||
Kim Keun-bae | Hee-Dong Roh | ||
Nhận định Jeju United vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại