Eu-Deum Lee 39 | |
(Pen) Ji-Sung Eom 45+6' | |
Ji-Sung Eom 45+8' | |
Reis (Thay: Hong-gyu Yeo) 46 | |
Seo Jin-su (Thay: Baek Seung-heon) 46 | |
Heui-Kyun Lee (Thay: Min-Seo Moon) 46 | |
Jin-Ho Kim (Thay: Eu-Deum Lee) 46 | |
Jin-Su Seo (Thay: Seung-Heon Baek) 46 | |
(og) Italo 52 | |
Jung-Min Kim (Thay: Jong-Mu Han) 64 | |
Heui-Kyun Lee (Kiến tạo: Gabriel Tigrao) 70 | |
Tae-Hyun An (Kiến tạo: Jung-Min Kim) 72 | |
Yool Heo (Thay: Kun-Hee Lee) 76 | |
Kang-Hyeon Lee (Thay: Kyoung-Rok Choi) 81 | |
Han-Gil Kim (Thay: Jun-Soo Byeon) 81 | |
Han-Gil Kim (Thay: Jun-Soo Byeon) 85 | |
Seong-Jin Jeon (Thay: Chang-Woo Rim) 90 | |
Seong-Jin Jeon 90+3' |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Gwangju FC
số liệu thống kê

Jeju United

Gwangju FC
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Gwangju FC
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Kim Tae-hwan (16), Chang-Woo Rim (23), Ju-Hun Song (4), Jeong Woon (13), Hong-gyu Yeo (37), Italo (5), Han Jong-moo (24), Tae-hyun Ahn (22), Yuri (9), Seung-Heon Baek (39)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Jun-Soo Byeon (15), Ahn Young-kyu (6), Lee Eu-ddeum (8), Gabriel Tigrao (11), Ho-Yeon Jeong (14), Minseo Moon (88), Ji-Sung Eom (7), Choi Kyoung Rok (30), Kun-Hee Lee (20)

Jeju United
4-4-2
1
Kim Dong-jun
16
Kim Tae-hwan
23
Chang-Woo Rim
4
Ju-Hun Song
13
Jeong Woon
37
Hong-gyu Yeo
5
Italo
24
Han Jong-moo
22
Tae-hyun Ahn
9
Yuri
39
Seung-Heon Baek
20
Kun-Hee Lee
30
Choi Kyoung Rok
7
Ji-Sung Eom
88
Minseo Moon
14
Ho-Yeon Jeong
11
Gabriel Tigrao
8
Lee Eu-ddeum
6
Ahn Young-kyu
15
Jun-Soo Byeon
13
Hyeon-Seok Doo
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Seung-Heon Baek Seo Jin-su | 46’ | Eu-Deum Lee Kim Jin-ho |
| 46’ | Hong-Gyu Yeo Reis | 46’ | Min-Seo Moon Lee Heui-kyun |
| 64’ | Jong-Mu Han Jung-Min Kim | 76’ | Kun-Hee Lee Yool Heo |
| 90’ | Chang-Woo Rim Seong-Jin Jeon | 81’ | Kyoung-Rok Choi Lee Kang-hyeon |
| 85’ | Jun-Soo Byeon Kim Han-gil | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Chan Gi An | Tae-Joon Kim | ||
Seung-Min Kwak | Kim Gyeong-jae | ||
Hong Jun-ho | Kim Jin-ho | ||
Lee Ju-yong | Lee Kang-hyeon | ||
Seong-Jin Jeon | Tae-joon Park | ||
Jung-Min Kim | Lee Heui-kyun | ||
Jae-Min Kim | Jeong Ji-yong | ||
Seo Jin-su | Yool Heo | ||
Reis | Kim Han-gil | ||
Nhận định Jeju United vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
