Ju-Gong Kim (Thay: Seong-Jin Jeon) 10 | |
Aaron Calver (Thay: Timo Letschert) 42 | |
Heui-Kyun Lee (Thay: Yool Heo) 46 | |
Han-Gil Kim (Thay: Ji-Hoon Jeong) 46 | |
Soon-min Lee 53 | |
Min-Gi Lee 58 | |
Woon Chung (Thay: Seung-Sub Kim) 65 | |
Beka Mikeltadze (Thay: Thomas) 68 | |
Dong-Hyeok Im (Thay: Jun-Su Seo) 82 | |
Kang-Hyeon Lee (Thay: Jasir Asani) 86 |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Gwangju FC
số liệu thống kê

Jeju United

Gwangju FC
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Gwangju FC
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Je-un Yeon (3), Chai-min Im (26), Ju-yong Lee (32), Tae-hyeon Ahn (2), Gi-hyuk Lee (24), Bong-soo Kim (30), Seung-Sub Kim (11), Reis (10), Jin-su Seo (14), Seong-Jin Jeon (27)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Timo Letschert (5), Yeong-kyu Ahn (6), Min-ki Lee (3), Jasir Asani (11), Ho-Yeon Jeong (14), Soon-min Lee (44), Ji-Hoon Jeong (23), Yool Heo (9), Thomas (30)

Jeju United
3-4-3
1
Dong-Jun Kim
3
Je-un Yeon
26
Chai-min Im
32
Ju-yong Lee
2
Tae-hyeon Ahn
24
Gi-hyuk Lee
30
Bong-soo Kim
11
Seung-Sub Kim
10
Reis
14
Jin-su Seo
27
Seong-Jin Jeon
30
Thomas
9
Yool Heo
23
Ji-Hoon Jeong
44
Soon-min Lee
14
Ho-Yeon Jeong
11
Jasir Asani
3
Min-ki Lee
6
Yeong-kyu Ahn
5
Timo Letschert
13
Hyeon-Seok Doo
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 10’ | Seong-Jin Jeon Ju-kong Kim | 42’ | Timo Letschert Aaron Calver |
| 65’ | Seung-Sub Kim Woon Jeong | 46’ | Yool Heo Heui-kyun Lee |
| 82’ | Jun-Su Seo Dong-Hyeok Im | 46’ | Ji-Hoon Jeong Han-gil Kim |
| 68’ | Thomas Beka Mikeltadze | ||
| 86’ | Jasir Asani Kang-hyeon Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Keun-bae Kim | Heui-kyun Lee | ||
Woon Jeong | Kang-hyeon Lee | ||
Oh-kyu Kim | Han-gil Kim | ||
Jong-moo Han | Aaron Calver | ||
Ju-kong Kim | Sang-ki Lee | ||
Dong-Hyeok Im | Jun Lee | ||
Yuri | Beka Mikeltadze | ||
Nhận định Jeju United vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
