Bóng đi ra ngoài sân và Jeju SK được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Tae-Hee Nam 15 | |
![]() Kun-Hee Lee 23 | |
![]() Dong-Gyeong Lee 28 | |
![]() Kun-Hee Lee (Kiến tạo: Tae-Hee Nam) 30 | |
![]() Tae-Hwan Kim (Thay: Jun-Ha Kim) 46 | |
![]() Dong-Jun Lee (Thay: Jae-Hyeon Mo) 46 | |
![]() Hyun-Taek Cho (Thay: Ye-Hoon Choi) 46 | |
![]() Dong-Gyeong Lee (Kiến tạo: Dong-Jun Lee) 50 | |
![]() In-Soo Yu (Kiến tạo: Kun-Hee Lee) 58 | |
![]() Dae-Won Kim (Thay: Seung-Sub Kim) 60 | |
![]() Sang-Hyeok Park 63 | |
![]() Yuri Jonathan (Thay: Kun-Hee Lee) 66 | |
![]() Jin-Su Seo (Thay: Ryun-Sung Kim) 66 | |
![]() Min-Woo Seo 69 | |
![]() Ki-Jong Won (Thay: Sang-Hyeok Park) 75 | |
![]() Ju-Hun Song 81 | |
![]() Hyun-Taek Cho 84 | |
![]() Seung-Won Lee (Thay: Min-Woo Seo) 87 | |
![]() Byung-Wook Choi (Thay: Tae-Hee Nam) 89 | |
![]() Ki-Jong Won 90 | |
![]() Min-Kyu Jang (Thay: Tae-Hwan Kim) 90 | |
![]() Soo-Il Park 90+5' | |
![]() Chae-Min Lim 90+7' |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Gimcheon Sangmu


Diễn biến Jeju United vs Gimcheon Sangmu
Jeju SK thực hiện sự thay đổi thứ năm với Jang Min-gyu thay cho Kim Tae-hwan.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Gimcheon Sangmu!

Lim Chae-min (Jeju SK) bị thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.
Đá phạt cho Gimcheon Sangmu trong phần sân của họ.
Liệu Jeju SK có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Gimcheon Sangmu không?
Phát bóng lên cho Jeju SK tại Sân vận động World Cup Jeju.

Park Su-il bị phạt thẻ cho đội khách.
Ném biên cho Gimcheon Sangmu tại Sân vận động World Cup Jeju.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Ném biên cho Gimcheon Sangmu.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Jeju SK.
Ném biên cho Gimcheon Sangmu trong phần sân của Jeju SK.

Gimcheon Sangmu dẫn trước 2-3 nhờ công của Kijong Won.
Jeju SK được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Đội chủ nhà thay Nam Tae Hee bằng Byung-wook Choi.
Ném biên cho Jeju SK tại Sân vận động World Cup Jeju.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Lee Seung-won thay thế Seo Min-woo cho đội khách.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Seogwipo.
Liệu Jeju SK có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Gimcheon Sangmu không?
Đội hình xuất phát Jeju United vs Gimcheon Sangmu
Jeju United (3-4-3): Kim Dong-jun (1), Lim Chae-min (26), Italo (5), Ju-Hun Song (4), Ahn Tae-hyun (22), Nam Tae Hee (10), Kim Geon-Ung (14), Ryun-Sung Kim (40), Jun-Ha Kim (27), Kun-Hee Lee (35), In-Soo Yu (17)
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Kim Dong-heon (1), Park Su-il (66), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (20), Ye-hoon Choi (22), Jae-Hyeon Mo (10), Kim Bong-soo (30), Seo Min-woo (4), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Park Sang-hyeok (19)


Thay người | |||
46’ | Min-Kyu Jang Kim Tae-hwan | 46’ | Jae-Hyeon Mo Lee Dong-Jun |
66’ | Ryun-Sung Kim Seo Jin-su | 46’ | Ye-Hoon Choi Hyun-Taek Cho |
66’ | Kun-Hee Lee Yuri | 60’ | Seung-Sub Kim Dae-Won Kim |
89’ | Tae-Hee Nam Byung-wook Choi | 75’ | Sang-Hyeok Park Kijong Won |
90’ | Tae-Hwan Kim Jang Min-gyu | 87’ | Min-Woo Seo Lee Seung-won |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Tae-hwan | Lee Seung-won | ||
Jae-Woo Kim | Lee Dong-Jun | ||
Chan Gi An | Kang Hyun Yoo | ||
Chang-Woo Rim | Hyun-Taek Cho | ||
Jin-Ho Kim | Kang-San Kim | ||
Byung-wook Choi | Myung-Jae Joung | ||
Jang Min-gyu | Min-Deok Kim | ||
Seo Jin-su | Kijong Won | ||
Yuri | Dae-Won Kim |
Nhận định Jeju United vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 | T T H T T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | B T H T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T T B T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | T B T B T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H T B |
7 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | B B H H T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B H T B H |
9 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B H H B |
10 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | B H T B T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B B H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -6 | 11 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại