Kim Dong-Jun nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Gun-Hee Kim 20 | |
Jun-Ha Kim 24 | |
Ho-Young Park 33 | |
Jun-Ha Kim 37 | |
Vitor Gabriel 40 | |
Oh Jae-hyeok (Thay: Yuri) 46 | |
Kim Dae-woo (Thay: Hong Chul) 46 | |
Byung-wook Choi (Thay: Yu In-soo) 46 | |
Byung-Wook Choi (Thay: In-Soo Yu) 46 | |
Jae-Hyeok Oh (Thay: Yuri Jonathan) 46 | |
Dae-Woo Kim (Thay: Chul Hong) 46 | |
Jae-Hyeon Mo (Thay: Ji-Ho Lee) 56 | |
Do-Hyun Kim (Thay: Dae-Woo Kim) 72 | |
Yun-Gu Kang (Thay: Joon-hyuck Kang) 72 | |
Sang-Heon Lee (Thay: Vitor Gabriel) 72 | |
Yun-Gu Kang (Thay: Dae-Woo Kim) 72 | |
Sang-Heon Lee (Thay: Joon-hyuck Kang) 72 | |
Do-Hyun Kim (Thay: Vitor Gabriel) 72 | |
Denilson (Thay: Tae-Hee Nam) 82 | |
Min-Kyu Jang (Thay: Chang-Min Lee) 82 | |
Woon Jeong (Thay: Ryun-Sung Kim) 89 | |
Jae-Hyeon Mo 90+3' | |
Dae-Won Kim 90+3' | |
Dong-Jun Kim 90+6' |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Gangwon FC


Diễn biến Jeju United vs Gangwon FC
Jeju SK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gangwon được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Jeju SK có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gangwon không?
Jeju SK được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kim Dae-won của Gangwon đã bị phạt thẻ ở Seogwipo.
Mo Jae-hyeon (Gangwon) đã nhận thẻ vàng từ Kim Sung-ho.
Đá phạt cho Gangwon ở phần sân nhà.
Kim Sung-ho chỉ định một quả đá phạt cho Jeju SK ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Gangwon ở phần sân của Jeju SK.
Kim Sung-ho cho đội khách hưởng quả ném biên.
Bóng an toàn khi Jeju SK được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Kim Sung-ho ra hiệu cho Jeju SK được ném biên ở phần sân của Gangwon.
Kim Hak-bum thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động World Cup Jeju với Jeong Woon thay thế Kim Ryun-sung.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Seogwipo.
Kim Dae-won (Gangwon) có cú sút tuyệt vời – bóng đập thẳng vào cột dọc! Oooh... suýt chút nữa!
Kim Sung-ho cho Jeju SK hưởng quả phát bóng lên.
Gangwon được hưởng phạt góc.
Gangwon được Kim Sung-ho cho hưởng phạt góc.
Gangwon đẩy lên phía trước qua Kim Dae-won, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Gangwon được hưởng phạt góc.
Đội hình xuất phát Jeju United vs Gangwon FC
Jeju United (4-3-3): Kim Dong-jun (1), Chang-Woo Rim (23), Lim Chae-min (26), Ju-Hun Song (4), Ryun-Sung Kim (40), Chang-Min Lee (8), Nam Tae Hee (10), Italo (5), Jun-Ha Kim (27), Yuri (9), In-Soo Yu (17)
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Joon-hyuck Kang (99), Park Ho-young (24), Min-Ha Shin (47), Hong Chul (33), Dae-Won Kim (7), You-Hyeon Lee (97), Kang-gook Kim (18), Ji-ho Lee (39), Vitor Gabriel (10), Kim Gun-hee (16)


| Thay người | |||
| 46’ | Yuri Jonathan Jae-Hyeok Oh | 46’ | Yun-Gu Kang Kim Dae-woo |
| 46’ | In-Soo Yu Byung-wook Choi | 56’ | Ji-Ho Lee Jae-Hyeon Mo |
| 82’ | Chang-Min Lee Jang Min-gyu | 72’ | Dae-Woo Kim Yun-Gu Kang |
| 82’ | Tae-Hee Nam Denilson | 72’ | Vitor Gabriel Do-Hyun Kim |
| 89’ | Ryun-Sung Kim Jeong Woon | 72’ | Joon-hyuck Kang Sang-Heon Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Chan Gi An | Kwang-Yeon Lee | ||
Jae-Woo Kim | Yun Il-Lok | ||
Jang Min-gyu | Hyun-Tae Jo | ||
Jeong Woon | Yun-Gu Kang | ||
Jung-Min Kim | Kim Dae-woo | ||
Pedrinho | Jae-Hyeon Mo | ||
Jae-Hyeok Oh | Kim Shin-jin | ||
Denilson | Do-Hyun Kim | ||
Byung-wook Choi | Sang-Heon Lee | ||
Nhận định Jeju United vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
