Jun-Seok Song (Kiến tạo: Dae-Woo Kim) 5 | |
Rim Chang-woo (Thay: Song Ju-Hun) 10 | |
Chang-Woo Rim (Thay: Ju-Hun Song) 10 | |
Gi-Hyuk Lee 12 | |
Yago Cariello (Kiến tạo: Min-Hyuk Yang) 43 | |
Jong-Mu Han (Thay: Seung-Heon Baek) 46 | |
Jin-Hyuk Cho (Thay: Han-Min Jung) 46 | |
Sang-Heon Lee 55 | |
Jun-Seok Song 60 | |
Tae-Hyun An 74 | |
Jun-Ho Hong (Thay: Jung-Min Kim) 74 | |
Yuta Kamiya (Thay: Kang-Guk Kim) 78 | |
Ji-Sol Lee (Thay: Sang-Heon Lee) 78 | |
Jun-Ho Hong 84 | |
In-Soo Yu (Thay: Gi-Hyuk Lee) 86 | |
Seong-Jin Jeon (Thay: Tae-Hwan Kim) 90 | |
Hong-Gyu Yeo (Thay: Jin-Su Seo) 90 | |
Seong-Min Choe (Thay: Min-Hyuk Yang) 90 |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Gangwon FC
số liệu thống kê

Jeju United

Gangwon FC
61 Kiểm soát bóng 39
7 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 15
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Gangwon FC
Jeju United (4-4-2): Chan Gi An (21), Kim Tae-hwan (16), Je-woon Yeon (20), Ju-Hun Song (4), Jeong Woon (13), Seung-Heon Baek (39), Italo (5), Jung-Min Kim (6), Tae-hyun Ahn (22), Reis (10), Seo Jin-su (14)
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Kim Yeong-bin (2), Lee Gi-hyuk (13), Song Jun-seok (34), Min-Hyuk Yang (47), Kim Dae-woo (14), Kang-gook Kim (18), Han-Min Jung (37), Yago Cariello (99), Sang-Heon Lee (22)

Jeju United
4-4-2
21
Chan Gi An
16
Kim Tae-hwan
20
Je-woon Yeon
4
Ju-Hun Song
13
Jeong Woon
39
Seung-Heon Baek
5
Italo
6
Jung-Min Kim
22
Tae-hyun Ahn
10
Reis
14
Seo Jin-su
22
Sang-Heon Lee
99
Yago Cariello
37
Han-Min Jung
18
Kang-gook Kim
14
Kim Dae-woo
47
Min-Hyuk Yang
34
Song Jun-seok
13
Lee Gi-hyuk
2
Kim Yeong-bin
88
Hwang Mun-ki
1
Kwang-Yeon Lee

Gangwon FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 10’ | Ju-Hun Song Chang-Woo Rim | 46’ | Han-Min Jung Jin-Hyuk Cho |
| 46’ | Seung-Heon Baek Han Jong-moo | 78’ | Sang-Heon Lee Ji-Sol Lee |
| 74’ | Jung-Min Kim Hong Jun-ho | 78’ | Kang-Guk Kim Yuta Kamiya |
| 90’ | Tae-Hwan Kim Seong-Jin Jeon | 86’ | Gi-Hyuk Lee In-Soo Yu |
| 90’ | Jin-Su Seo Hong-gyu Yeo | 90’ | Min-Hyuk Yang Sung-min Choi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kim Keun-bae | Chung-Hyo Park | ||
Chang-Woo Rim | Hyun-Tae Jo | ||
Hong Jun-ho | You-Hyeon Lee | ||
Lee Ju-yong | Ji-Sol Lee | ||
Seong-Jin Jeon | Min-Ha Shin | ||
Jae-Min Kim | In-Soo Yu | ||
Han Jong-moo | Yuta Kamiya | ||
Sang-Wook Gi | Sung-min Choi | ||
Hong-gyu Yeo | Jin-Hyuk Cho | ||
Nhận định Jeju United vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
