Jun-Su Seo (Thay: Dae-Hwan Kim) 21 | |
Bong-Soo Kim (Thay: Jong-Mu Han) 21 | |
Dae-Won Kim (Kiến tạo: Kook-Young Han) 39 | |
Chae-Min Lim 44 | |
Reis (Kiến tạo: Bong-Soo Kim) 46 | |
Tae-Hyun An (Thay: Ju-Yong Lee) 46 | |
Reis (Thay: Jonathan Ring) 46 | |
Yuri 52 | |
Jin-Ho Kim 57 | |
Oh-Kyu Kim 67 | |
Ji-Hun Kang 69 | |
Galego (Thay: Hyun-Jun Yang) 70 | |
Seung-Yong Jung (Thay: Ji-Hun Kang) 70 | |
Dae-Woo Kim (Thay: Min-Woo Seo) 77 | |
Sang-Hyeok Park (Thay: Jung-Hyub Lee) 77 | |
Sang-Hyeok Park (Kiến tạo: Jin-Ho Kim) 80 | |
Sang-Hyeok Park 84 | |
Seung-Sub Kim (Thay: Yuri) 90 |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Gangwon FC
số liệu thống kê

Jeju United

Gangwon FC
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 20
23 Ném biên 21
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Gangwon FC
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (20), Chai-min Im (26), Woon Jeong (13), Hyun-beom Ahn (17), Chang-Min Lee (8), Jong-moo Han (25), Ju-yong Lee (32), Jonathan Ring (15), Yuri (9), Dae-hwan Kim (29)
Gangwon FC (3-4-3): Sang-hun Yu (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (20), Ji-Hun Kang (13), Kook-young Han (8), Min-woo Seo (4), Jin-ho Kim (24), Hyun-jun Yang (7), Jung-hyub Lee (18), Dae-Won Kim (10)

Jeju United
3-4-3
1
Dong-Jun Kim
20
Oh-kyu Kim
26
Chai-min Im
13
Woon Jeong
17
Hyun-beom Ahn
8
Chang-Min Lee
25
Jong-moo Han
32
Ju-yong Lee
15
Jonathan Ring
9
Yuri
29
Dae-hwan Kim
10
Dae-Won Kim
18
Jung-hyub Lee
7
Hyun-jun Yang
24
Jin-ho Kim
4
Min-woo Seo
8
Kook-young Han
13
Ji-Hun Kang
20
Suk-Young Yun
2
Yeong-bin Kim
23
Chang-Woo Rim
1
Sang-hun Yu

Gangwon FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 21’ | Jong-Mu Han Bong-soo Kim | 70’ | Ji-Hun Kang Seung-Yong Jung |
| 21’ | Dae-Hwan Kim Jin-su Seo | 70’ | Hyun-Jun Yang Galego |
| 46’ | Ju-Yong Lee Tae-hyeon Ahn | 77’ | Min-Woo Seo Dae-woo Kim |
| 46’ | Jonathan Ring Reis | 77’ | Jung-Hyub Lee Sang-hyeok Park |
| 90’ | Yuri Seung-Sub Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Seung-Sub Kim | Kwang-Yeon Lee | ||
Joon-Su Kim | Woo-seok Kim | ||
Tae-hyeon Ahn | Seung-Yong Jung | ||
Bong-soo Kim | Mun-ki Hwang | ||
Jin-su Seo | Dae-woo Kim | ||
Reis | Sang-hyeok Park | ||
Keun-bae Kim | Galego | ||
Nhận định Jeju United vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
