Gerso Fernandes (Thay: Sang-Hoon Choo) 28 | |
Jonathan Ring (Thay: Gyung-Jun Byeon) 28 | |
Jung-Hyub Lee 40 | |
Chang-Moo Sin (Thay: Mun-Ki Hwang) 46 | |
Dino Islamovic (Thay: Jung-Hyub Lee) 55 | |
Min-Kyu Joo (Thay: Ju-Gong Kim) 66 | |
Kyeong-Bae Park (Thay: Dae-Won Kim) 88 | |
Kyu-Hyeong Kim (Thay: Gerso Fernandes) 90 |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Gangwon FC
số liệu thống kê

Jeju United

Gangwon FC
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Gangwon FC
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Bong-Soo Kim (30), Oh-Kyu Kim (35), Woon Chung (13), Hyun-Beom Ahn (17), Young-Jun Choi (6), Chang-Min Lee (8), Woo-Jae Jung (22), Gyung-Jun Byeon (29), Ju-Gong Kim (19), Sang-Hoon Choo (37)
Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Min-Woo Seo (4), Young-Bin Kim (2), Ji-Hun Kang (19), Dae-Woo Kim (5), Dong-Hyun Kim (6), Seung-Yong Jung (22), Mun-Ki Hwang (88), Jung-Hyub Lee (18), Dae-Won Kim (17)

Jeju United
3-4-3
1
Dong-Jun Kim
30
Bong-Soo Kim
35
Oh-Kyu Kim
13
Woon Chung
17
Hyun-Beom Ahn
6
Young-Jun Choi
8
Chang-Min Lee
22
Woo-Jae Jung
29
Gyung-Jun Byeon
19
Ju-Gong Kim
37
Sang-Hoon Choo
17
Dae-Won Kim
18
Jung-Hyub Lee
88
Mun-Ki Hwang
22
Seung-Yong Jung
6
Dong-Hyun Kim
5
Dae-Woo Kim
19
Ji-Hun Kang
2
Young-Bin Kim
4
Min-Woo Seo
23
Chang-Woo Rim
1
Sang-Hoon Yoo

Gangwon FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 28’ | Kyu-Hyeong Kim Gerso Fernandes | 46’ | Mun-Ki Hwang Chang-Moo Sin |
| 28’ | Gyung-Jun Byeon Jonathan Ring | 55’ | Jung-Hyub Lee Dino Islamovic |
| 66’ | Ju-Gong Kim Min-Kyu Joo | 88’ | Dae-Won Kim Kyeong-Bae Park |
| 90’ | Gerso Fernandes Kyu-Hyeong Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Min-Kyu Joo | Kwang-Yeon Lee | ||
Gerso Fernandes | Jeong-Ho Kim | ||
Jonathan Ring | Suk-Young Yun | ||
Kyeong-Geon Mun | Chang-Moo Sin | ||
Seong-Uk Hong | Hyun-Jun Yang | ||
Min-Gul Uh | Dino Islamovic | ||
Min-Geol Woo | Kyeong-Bae Park | ||
Kyu-Hyeong Kim | |||
Nhận định Jeju United vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
