Song Ju-Hun đã đứng dậy trở lại.
Jun-Ha Kim 15 | |
Kun-Hee Lee (Thay: Dong-Jin Park) 38 | |
Kun-Hee Lee (Kiến tạo: Tae-Hyun An) 57 | |
Shin-Jin Kim (Thay: Seon-Min Moon) 63 | |
Seong-Jin Kang (Thay: Young-Wook Cho) 63 | |
Si-Young Lee (Thay: Jun Choi) 63 | |
Si-Young Lee 67 | |
Jin-Su Seo (Thay: Jun-Ha Kim) 69 | |
Seung-Mo Lee (Thay: Sung-Yueng Ki) 71 | |
Do-Yoon Hwang (Thay: Lucas Rodrigues) 85 | |
Byung-Wook Choi (Thay: Tae-Hee Nam) 85 | |
Jae-Hyeok Oh (Thay: Ryun-Sung Kim) 85 | |
Min-Kyu Jang (Thay: Chae-Min Lim) 85 |
Thống kê trận đấu Jeju United vs FC Seoul


Diễn biến Jeju United vs FC Seoul
Song Ju-Hun bị ngã và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Ném biên cho Seoul ở phần sân của Jeju SK.
Kwang-Ho Choi chỉ định một quả ném biên cho Seoul ở phần sân của Jeju SK.
Seoul sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Jeju SK.
Bóng an toàn khi Seoul được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Seoul.
Ném biên cho Seoul ở phần sân nhà.
Ném biên cho Jeju SK tại Sân vận động World Cup Jeju.
Kwang-Ho Choi trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Jeju SK cần phải cẩn thận. Seoul có một quả ném biên tấn công.
Đá phạt cho Jeju SK ở phần sân của Seoul.
Jeju SK được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kwang-Ho Choi chỉ định một quả đá phạt cho Seoul ở phần sân nhà.
Jeju SK có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Seoul không?
Jeju SK được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Seogwipo.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Seoul ở phần sân của Jeju SK.
Đội chủ nhà thay Lim Chae-min bằng Jang Min-gyu.
Đội chủ nhà đã thay Kim Ryun-sung bằng Oh Jae-hyeok. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Kim Hak-bum.
Đội hình xuất phát Jeju United vs FC Seoul
Jeju United (4-2-3-1): Kim Dong-jun (1), Ahn Tae-hyun (22), Lim Chae-min (26), Ju-Hun Song (4), Ryun-Sung Kim (40), Italo (5), Kim Geon-Ung (14), Jun-Ha Kim (27), Nam Tae Hee (10), In-Soo Yu (17), Dong-Jin Park (50)
FC Seoul (4-2-3-1): Hyeon-Mu Kang (31), Jun Choi (16), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kim Jin-su (22), Ki Sung-Yueng (6), Seung-Won Jung (7), Moon Seon-min (27), Jesse Lingard (10), Lucas Rodrigues (77), Young-Wook Cho (9)


| Thay người | |||
| 38’ | Dong-Jin Park Kun-Hee Lee | 63’ | Jun Choi Si-Young Lee |
| 69’ | Jun-Ha Kim Seo Jin-su | 63’ | Young-Wook Cho Kang Seong-jin |
| 85’ | Chae-Min Lim Jang Min-gyu | 63’ | Seon-Min Moon Kim Shin-jin |
| 85’ | Ryun-Sung Kim Jae-Hyeok Oh | 71’ | Sung-Yueng Ki Seung-Mo Lee |
| 85’ | Tae-Hee Nam Byung-wook Choi | 85’ | Lucas Rodrigues Do-Yoon Hwang |
| Cầu thủ dự bị | |||
Chan Gi An | Jong-Beom Baek | ||
Jang Min-gyu | Jin-Ya Kim | ||
Kim Tae-hwan | Si-Young Lee | ||
Chang-Woo Rim | Han-do Lee | ||
Jung-Min Kim | Seung-Mo Lee | ||
Seo Jin-su | Do-Yoon Hwang | ||
Jae-Hyeok Oh | Seung-Beom Son | ||
Byung-wook Choi | Kang Seong-jin | ||
Kun-Hee Lee | Kim Shin-jin | ||
Nhận định Jeju United vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
