Reis (Thay: Dae-Hwan Kim) 21 | |
Seung-Mo Lee (Kiến tạo: Soo-Il Park) 40 | |
Oh-Kyu Kim (Thay: Young-Jun Choi) 46 | |
Seung-Sub Kim (Thay: Sun-Ho Kwon) 46 | |
Ja-Cheol Koo 47 | |
Seung-Mo Lee (Kiến tạo: Willyan) 50 | |
Gi-Hyuk Lee (Thay: Ju-Yong Lee) 54 | |
Stanislav Iljutcenko (Kiến tạo: Willyan) 66 | |
Geon-Woong Kim (Thay: Ja-Cheol Koo) 68 | |
Reis 73 | |
Shin-Jin Kim (Thay: Dong-Won Ji) 73 | |
Sang-Hoon Paik (Thay: Seung-Mo Lee) 73 | |
Hosam Aiesh (Thay: Stanislav Iljutcenko) 87 | |
Bjoern Maars Johnsen (Thay: Ju-Sung Kim) 90 | |
Si-Young Lee (Thay: Willyan) 90 |
Thống kê trận đấu Jeju United vs FC Seoul
số liệu thống kê

Jeju United

FC Seoul
20 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 11
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs FC Seoul
Jeju United (4-3-3): Dong-Jun Kim (1), Tae-hyeon Ahn (2), Chai-min Im (26), Je-un Yeon (3), Ju-yong Lee (32), Yeong-jun Choi (6), Ja-Cheol Koo (7), Bong-soo Kim (30), Dae-hwan Kim (29), Jin-su Seo (14), Sunho Kwon (37)
FC Seoul (4-4-2): Cheol-won Choi (21), Su-il Park (96), Osmar Barba Ibanez (5), Ju-Sung Kim (30), Tae-Seok Lee (88), Willyan (94), Sung-Yueng Ki (6), Seung-Mo Lee (8), Na Sangho (7), Stanislav Iljutcenko (90), Dong-Won Ji (10)

Jeju United
4-3-3
1
Dong-Jun Kim
2
Tae-hyeon Ahn
26
Chai-min Im
3
Je-un Yeon
32
Ju-yong Lee
6
Yeong-jun Choi
7
Ja-Cheol Koo
30
Bong-soo Kim
29
Dae-hwan Kim
14
Jin-su Seo
37
Sunho Kwon
10
Dong-Won Ji
90
Stanislav Iljutcenko
7
Na Sangho
8 2
Seung-Mo Lee
6
Sung-Yueng Ki
94
Willyan
88
Tae-Seok Lee
30
Ju-Sung Kim
5
Osmar Barba Ibanez
96
Su-il Park
21
Cheol-won Choi

FC Seoul
4-4-2
| Thay người | |||
| 21’ | Dae-Hwan Kim Reis | 73’ | Seung-Mo Lee Sang-Hoon Paik |
| 46’ | Sun-Ho Kwon Seung-Sub Kim | 73’ | Dong-Won Ji Shin-jin Kim |
| 46’ | Young-Jun Choi Oh-kyu Kim | 87’ | Stanislav Iljutcenko Hosam Aiesh |
| 54’ | Ju-Yong Lee Gi-hyuk Lee | 90’ | Willyan Si-Young Lee |
| 68’ | Ja-Cheol Koo Geon-Ung Kim | 90’ | Ju-Sung Kim Bjorn Johnsen |
| Cầu thủ dự bị | |||
Seung-Sub Kim | Jong-Beom Baek | ||
Keun-bae Kim | Si-Young Lee | ||
Oh-kyu Kim | Sang-Hoon Paik | ||
Ju-Hun Song | Seung-Gyu Han | ||
Gi-hyuk Lee | Hosam Aiesh | ||
Geon-Ung Kim | Shin-jin Kim | ||
Reis | Bjorn Johnsen | ||
Nhận định Jeju United vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
