Jun-Su Seo (Thay: Sang-Wook Gi) 13 | |
Seung-Sub Kim (Thay: Dae-Hwan Kim) 13 | |
Ju-Hun Song (Thay: Woon Chung) 31 | |
Shin-Jin Kim (Thay: Stanislav Iljutcenko) 46 | |
Ju-Gong Kim (Thay: Reis) 46 | |
Soo-Il Park (Thay: Sang-Hyub Lim) 62 | |
Ja-Cheol Koo 65 | |
(og) Bong-Soo Kim 67 | |
Yuri (Thay: Bong-Soo Kim) 78 | |
Hyun-Soo Hwang 80 | |
Hyun-Soo Hwang (Thay: Sang-Ho Na) 80 | |
Ju-Hun Song 90+3' | |
Aleksandar Palocevic (Kiến tạo: Jin-Ya Kim) 90+6' |
Thống kê trận đấu Jeju United vs FC Seoul
số liệu thống kê

Jeju United

FC Seoul
56 Kiểm soát bóng 44
5 Phạm lỗi 10
42 Ném biên 41
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs FC Seoul
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (20), Joon-Su Kim (16), Woon Jeong (13), Hyun-beom Ahn (17), Bong-soo Kim (30), Ja-Cheol Koo (7), Ju-yong Lee (32), Dae-hwan Kim (29), Reis (10), Sang-Wook Gi (33)
FC Seoul (4-4-2): Cheol-won Choi (21), Jin-Ya Kim (17), Osmar Barba Ibanez (5), Joo-Sung Kim (30), Tae-Seok Lee (88), Na Sangho (7), Aleksandar Palocevic (26), Sung-Yueng Ki (6), Sang-hyeob Im (14), Ui-jo Hwang (16), Stanislav Iljutcenko (90)

Jeju United
3-4-3
1
Dong-Jun Kim
20
Oh-kyu Kim
16
Joon-Su Kim
13
Woon Jeong
17
Hyun-beom Ahn
30
Bong-soo Kim
7
Ja-Cheol Koo
32
Ju-yong Lee
29
Dae-hwan Kim
10
Reis
33
Sang-Wook Gi
90
Stanislav Iljutcenko
16
Ui-jo Hwang
14
Sang-hyeob Im
6
Sung-Yueng Ki
26
Aleksandar Palocevic
7
Na Sangho
88
Tae-Seok Lee
30
Joo-Sung Kim
5
Osmar Barba Ibanez
17
Jin-Ya Kim
21
Cheol-won Choi

FC Seoul
4-4-2
| Thay người | |||
| 13’ | Dae-Hwan Kim Seung-Sub Kim | 46’ | Stanislav Iljutcenko Shin-jin Kim |
| 13’ | Sang-Wook Gi Jin-su Seo | 62’ | Sang-Hyub Lim Su-il Park |
| 31’ | Woon Chung Ju-Hun Song | 80’ | Sang-Ho Na Hyun-Soo Hwang |
| 46’ | Reis Ju-kong Kim | ||
| 78’ | Bong-Soo Kim Yuri | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yuri | Jong-Beom Baek | ||
Keun-bae Kim | Hyun-Soo Hwang | ||
Ju-Hun Song | Si-Young Lee | ||
Tae-hyeon Ahn | Su-il Park | ||
Ju-kong Kim | Chan-Hee Han | ||
Seung-Sub Kim | Shin-jin Kim | ||
Jin-su Seo | Dong-Jin Park | ||
Nhận định Jeju United vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
