Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Yuri Jonathan 13 | |
Seong-Woo Moon (Thay: Hyun-Woo Chae) 31 | |
Ivan Jukic (Kiến tạo: Bruno Mota) 33 | |
In-Soo Yu (Thay: Jun-Ha Kim) 46 | |
Ivan Jukic (Kiến tạo: Matheus Oliveira Santos) 60 | |
Jung-Min Kim (Thay: Jae-Hyeok Oh) 66 | |
Tae-Hyun An (Thay: Seung-Sub Kim) 66 | |
Ji-Hun Kang (Thay: Ivan Jukic) 76 | |
Chang-Min Lee 78 | |
Sang-Eun Shin (Thay: Chang-Woo Rim) 82 | |
Bo-Kyung Kim (Thay: Matheus Oliveira Santos) 87 | |
Woon Kim (Thay: Bruno Mota) 87 | |
Yago Cesar (Thay: Tae-Hee Lee) 87 | |
Yuri Jonathan (Kiến tạo: Ryun-Sung Kim) 90+4' | |
Tae-Hyun An 90+6' | |
Da-Sol Kim 90+10' |
Thống kê trận đấu Jeju United vs FC Anyang


Diễn biến Jeju United vs FC Anyang
Thẻ vàng cho Da-Sol Kim.
Thẻ vàng cho Tae-Hyun An.
Ryun-Sung Kim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yuri Jonathan đã ghi bàn!
Tae-Hee Lee rời sân và được thay thế bởi Yago Cesar.
Bruno Mota rời sân và được thay thế bởi Woon Kim.
Matheus Oliveira Santos rời sân và được thay thế bởi Bo-Kyung Kim.
Chang-Woo Rim rời sân và được thay thế bởi Sang-Eun Shin.
Thẻ vàng cho Chang-Min Lee.
Ivan Jukic rời sân và được thay thế bởi Ji-Hun Kang.
Seung-Sub Kim rời sân và được thay thế bởi Tae-Hyun An.
Jae-Hyeok Oh rời sân và được thay thế bởi Jung-Min Kim.
Matheus Oliveira Santos đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ivan Jukic đã ghi bàn!
Jun-Ha Kim rời sân và được thay thế bởi In-Soo Yu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bruno Mota đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Ivan Jukic đã ghi bàn!
Hyun-Woo Chae rời sân và được thay thế bởi Seong-Woo Moon.
Đội hình xuất phát Jeju United vs FC Anyang
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Chang-Woo Rim (23), Lim Chae-min (26), Ju-Hun Song (4), Ryun-Sung Kim (40), Jun-Ha Kim (27), Jae-Hyeok Oh (18), Chang-Min Lee (8), Seung-Sub Kim (77), Yuri (9), Nam Tae Hee (10)
FC Anyang (4-4-2): Da-sol Kim (31), Tae-heui Lee (32), Chang-yong Lee (4), Kyung-won Kwon (27), Dong-jin Kim (22), Hyun-Woo Chae (71), Ka-ram Han (13), Thomas Oude Kotte (55), Ivan Jukic (70), Matheus Oliveira Santos (7), Bruno Mota (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Jun-Ha Kim In-Soo Yu | 31’ | Hyun-Woo Chae Seong-Woo Moon |
| 66’ | Seung-Sub Kim Ahn Tae-hyun | 76’ | Ivan Jukic Ji-hun Kang |
| 66’ | Jae-Hyeok Oh Jung-Min Kim | 87’ | Matheus Oliveira Santos Bo-Kyung Kim |
| 82’ | Chang-Woo Rim Shin Sang-eun | 87’ | Tae-Hee Lee Yago Cesar |
| 87’ | Bruno Mota Un Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Chan Gi An | Byeong-keun Hwang | ||
Jae-Woo Kim | Young-chan Kim | ||
Jang Min-gyu | Ji-hun Kang | ||
Jeong Woon | Sung-Bum Choi | ||
Ahn Tae-hyun | Min-Soo Lee | ||
Jung-Min Kim | Bo-Kyung Kim | ||
In-Soo Yu | Seong-Woo Moon | ||
Shin Sang-eun | Yago Cesar | ||
Min-jae Kang | Un Kim | ||
Nhận định Jeju United vs FC Anyang
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây FC Anyang
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 36 | 14 | 6 | 16 | 3 | 48 | H T B T T | |
| 2 | 36 | 13 | 9 | 14 | -4 | 48 | B B T T B | |
| 3 | 35 | 10 | 11 | 14 | -6 | 41 | H B T H B | |
| 4 | 35 | 10 | 9 | 16 | -6 | 39 | T H B B H | |
| 5 | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B T B B | |
| 6 | 36 | 7 | 11 | 18 | -20 | 32 | T H H H T | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 36 | 21 | 10 | 5 | 29 | 73 | H H T B H | |
| 2 | 36 | 17 | 11 | 8 | 11 | 62 | H T T T T | |
| 3 | 36 | 17 | 7 | 12 | 15 | 58 | T T B T B | |
| 4 | 35 | 16 | 6 | 13 | -4 | 54 | B B T B T | |
| 5 | 35 | 12 | 12 | 11 | 1 | 48 | H H B T B | |
| 6 | 36 | 12 | 12 | 12 | -5 | 48 | H H H B H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
