Jeju SK đã được Tae-Hwan Seol trao một quả phạt góc.
Geon-Woong Kim 5 | |
Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Masatoshi Ishida) 50 | |
(Pen) Jin-Su Seo 56 | |
Jae-Hee Jung (Thay: Masatoshi Ishida) 61 | |
Hyeon-Ug Kim (Thay: Do-Young Yoon) 61 | |
Jun-Beom Kim (Thay: Jin-Seong Park) 61 | |
Ju-Gong Kim (Thay: Jun-Ha Kim) 69 | |
Evandro (Thay: Jin-Su Seo) 69 | |
Italo (Thay: Chae-Min Lim) 69 | |
Vladislavs Gutkovskis (Thay: Min-Kyu Joo) 76 | |
Jin-Ho Kim (Thay: Kun-Hee Lee) 78 | |
Jun-Gyu Lee (Thay: Geon-Joo Choi) 88 | |
Jae-Hee Jung 90+1' | |
Jun-Gyu Lee 90+4' |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Daejeon Citizen


Diễn biến Jeju United vs Daejeon Citizen
Tae-Hwan Seol trao cho Jeju SK một quả phát bóng.
Tae-Hwan Seol ra hiệu cho một quả đá phạt cho Jeju SK ở phần sân nhà.
Kim Hak-bum (Jeju SK) thực hiện sự thay người thứ năm, với Yuri thay thế Kim Geon-Ung.
Liệu Daejeon Citizen có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Jeju SK?
V À A A O O O! Lee Jun gyu gia tăng cách biệt cho Daejeon Citizen lên 1-3.
Đá phạt cho Jeju SK.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Seogwipo.
Tae-Hwan Seol ra hiệu cho một quả đá phạt cho Daejeon Citizen ở phần sân nhà.
Jeong Jae-Hee đưa bóng vào lưới và đội khách hiện đang dẫn 1-2.
Daejeon Citizen được hưởng một quả phạt góc do Tae-Hwan Seol trao.
Ném biên cao trên sân cho Daejeon Citizen ở Seogwipo.
Sun Hong Hwang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động World Cup Jeju với Lee Jun gyu thay thế Geon-Joo Choi.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Jeju SK.
Tae-Hwan Seol ra hiệu cho một quả ném biên của Daejeon Citizen ở phần sân của Jeju SK.
Daejeon Citizen được hưởng một quả phạt góc.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Jeju SK có một quả phát bóng lên.
Jeong Jae-Hee của Daejeon Citizen có cú sút nhưng không trúng đích.
Tại Sân vận động World Cup Jeju, Jeju SK bị phạt việt vị.
Ném biên cho Daejeon Citizen ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Jeju United vs Daejeon Citizen
Jeju United (4-3-3): Chan Gi An (21), Chang-Woo Rim (23), Lim Chae-min (26), Ju-Hun Song (4), In-Soo Yu (17), Chang-Min Lee (8), Nam Tae Hee (10), Kim Geon-Ung (14), Jun-Ha Kim (27), Kun-Hee Lee (35), Seo Jin-su (7)
Daejeon Citizen (3-4-3): Chang-Geun Lee (1), Jae-Seok Oh (22), Ha Chang-rae (3), Anton Krivotsyuk (98), Yoon-Sung Kang (6), Victor Bobsin (8), Masatoshi Ishida (7), Jin-seong Park (24), Do-Young Yoon (77), Joo Min-Kyu (10), Geon-Joo Choi (17)


| Thay người | |||
| 69’ | Chae-Min Lim Italo | 61’ | Jin-Seong Park Kim Jun-beom |
| 69’ | Jin-Su Seo Evandro | 61’ | Do-Young Yoon Hyeon-Ug Kim |
| 69’ | Jun-Ha Kim Kim Ju-kong | 61’ | Masatoshi Ishida Jeong Jae-Hee |
| 78’ | Kun-Hee Lee Jin-Ho Kim | 76’ | Min-Kyu Joo Vladislavs Gutkovskis |
| 88’ | Geon-Joo Choi Jun-Gyu Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kim Dong-jun | Jeong San | ||
Jang Min-gyu | Lim Jong Eun | ||
Jae-Woo Kim | Hyun-Woo Kim | ||
Ryun-Sung Kim | Jun-Gyu Lee | ||
Italo | Kim Jun-beom | ||
Jin-Ho Kim | Hyeon-Ug Kim | ||
Evandro | Kim In-gyun | ||
Kim Ju-kong | Jeong Jae-Hee | ||
Yuri | Vladislavs Gutkovskis | ||
Nhận định Jeju United vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
