Hwang Jae-won (Thay: Kim Yeong-jun) 46 | |
Park Jae-hyeon (Thay: Lucas Damasceno) 46 | |
Jin-Su Seo (Thay: Jong-Mu Han) 46 | |
Jae-Won Hwang (Thay: Yeong-Jun Kim) 46 | |
Chi-In Jung (Thay: Lucas Barcelos) 46 | |
Jae-Hyun Park (Thay: Seong-Won Jang) 46 | |
Chi-In Jung (Kiến tạo: Kyohei Yoshino) 55 | |
Cesinha (Kiến tạo: Chi-In Jung) 63 | |
Geon-Woong Kim (Thay: Italo) 69 | |
Jung-Min Kim (Thay: Ju-Gong Kim) 69 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Kyohei Yoshino) 78 | |
Chae-Min Lim (Thay: Seong-Jin Jeon) 80 | |
Jae-Hyun Go (Kiến tạo: Chi-In Jung) 82 | |
Jae-Hyun Go 82 | |
Chae-Min Lim (Thay: Seong-Jin Jeon) 82 | |
Italo (Thay: Chi-In Jung) 85 | |
Ju-Yeong Park (Thay: Kaina Yoshio) 85 | |
Italo 90+3' |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Daegu FC
số liệu thống kê

Jeju United

Daegu FC
59 Kiểm soát bóng 41
5 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Daegu FC
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Kim Tae-hwan (16), Hong Jun-ho (15), Ju-Hun Song (4), Seong-Jin Jeon (27), Galego (73), Kaina Yoshio (47), Han Jong-moo (24), Kim Ju-kong (19), Yuri (9)
Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hun (21), Myeong-Seok Ko (6), Kim Jin-hyeok (7), Caio Marcelo (4), Jae-Hyun Go (10), Se-Jin Park (14), Kyohei Yoshino (5), Jang Seong-won (22), Yeong-Jun Kim (19), Cesinha (11), Lucas Damasceno (99)

Jeju United
4-4-2
1
Kim Dong-jun
16
Kim Tae-hwan
15
Hong Jun-ho
4
Ju-Hun Song
27
Seong-Jin Jeon
73
Galego
47
Kaina Yoshio
24
Han Jong-moo
19
Kim Ju-kong
9
Yuri
99
Lucas Damasceno
11
Cesinha
19
Yeong-Jun Kim
22
Jang Seong-won
5
Kyohei Yoshino
14
Se-Jin Park
10
Jae-Hyun Go
4
Caio Marcelo
7
Kim Jin-hyeok
6
Myeong-Seok Ko
21
Oh Seung-hun

Daegu FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Jong-Mu Han Seo Jin-su | 46’ | Yeong-Jun Kim Hwang Jae-won |
| 69’ | Italo Kim Geon-Ung | 46’ | Seong-Won Jang Park Jae-hyeon |
| 69’ | Ju-Gong Kim Jung-Min Kim | 46’ | Italo Chi-In Jung |
| 80’ | Seong-Jin Jeon Im Chai-min | 78’ | Kyohei Yoshino Lee Yong-rae |
| 85’ | Kaina Yoshio Ju-Yeong Park | 85’ | Chi-In Jung Italo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Seung-Heon Baek | Choi Yeong-eun | ||
Seo Jin-su | Hwang Jae-won | ||
Ju-Yeong Park | Park Jae-hyeon | ||
Kim Geon-Ung | Chan-Dong Lee | ||
Jung-Min Kim | Hong Chul | ||
Jae-Seok Hong | Lee Yong-rae | ||
Lee Ju-yong | Edgar | ||
Im Chai-min | Italo | ||
Chan Gi An | Chi-In Jung | ||
Nhận định Jeju United vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
