Chang-Woo Rim 7 | |
Yeong-Jun Kim 18 | |
Yong-Hui Park 25 | |
Reis (Thay: Han Jong-moo) 46 | |
Reis (Thay: Jong-Mu Han) 46 | |
Jae-Hyun Go (Thay: Yeong-Jun Kim) 46 | |
Chul Hong (Thay: Jae-Hyun Park) 46 | |
Edgar (Thay: Yong-Hui Park) 59 | |
Cesinha (Thay: Jae-Sang Jeong) 59 | |
Jun-Ho Hong (Thay: Jung-Min Kim) 62 | |
Tae-Hwan Kim (Kiến tạo: Yuri) 77 | |
Tae-Hyun An 82 | |
Jin-Young Park (Thay: Seong-Won Jang) 82 | |
Jae-Min Kim (Thay: Jin-Su Seo) 84 |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Daegu FC
số liệu thống kê

Jeju United

Daegu FC
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 9
31 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Daegu FC
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Kim Tae-hwan (16), Chang-Woo Rim (23), Ju-Hun Song (4), Jeong Woon (13), Han Jong-moo (24), Italo (5), Jung-Min Kim (6), Tae-hyun Ahn (22), Yuri (9), Seo Jin-su (14)
Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hun (21), Kim Jin-hyeok (7), Hwang Jae-won (2), Myeong-Seok Ko (6), Jang Seong-won (22), Se-Jin Park (14), Victor Bobsin (13), Park Jae-hyeon (29), Yeong-Jun Kim (19), Jae-Sang Jeong (18), Park Yong-hui (30)

Jeju United
4-4-2
1
Kim Dong-jun
16
Kim Tae-hwan
23
Chang-Woo Rim
4
Ju-Hun Song
13
Jeong Woon
24
Han Jong-moo
5
Italo
6
Jung-Min Kim
22
Tae-hyun Ahn
9
Yuri
14
Seo Jin-su
30
Park Yong-hui
18
Jae-Sang Jeong
19
Yeong-Jun Kim
29
Park Jae-hyeon
13
Victor Bobsin
14
Se-Jin Park
22
Jang Seong-won
6
Myeong-Seok Ko
2
Hwang Jae-won
7
Kim Jin-hyeok
21
Oh Seung-hun

Daegu FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Jong-Mu Han Reis | 46’ | Yeong-Jun Kim Jae-Hyun Go |
| 62’ | Jung-Min Kim Hong Jun-ho | 46’ | Jae-Hyun Park Hong Chul |
| 84’ | Jin-Su Seo Jae-Min Kim | 59’ | Yong-Hui Park Edgar |
| 59’ | Jae-Sang Jeong Cesinha | ||
| 82’ | Seong-Won Jang Jin-Young Park | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Chan Gi An | Choi Yeong-eun | ||
Reis | Edgar | ||
Sang-Wook Gi | Jae-Hyun Go | ||
Hong-gyu Yeo | Cesinha | ||
Jae-Min Kim | Seung-Min Son | ||
Seong-Jin Jeon | Hong Chul | ||
Lee Ju-yong | Jin-Young Park | ||
Hong Jun-ho | Lee Won-woo | ||
In-Jung Jo | Ahn Chang-min | ||
Nhận định Jeju United vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
