Je-Woon Yeon (Kiến tạo: Yuri) 6 | |
Chul Hong 14 | |
Jonathan Ring (Thay: Dae-Hwan Kim) 17 | |
Gi-Hyuk Lee (Thay: Jong-Mu Han) 17 | |
(Pen) Yuri 22 | |
Gi-Hyuk Lee 48 | |
Tae-Hyun An (Thay: Gi-Hyuk Lee) 50 | |
Won-Woo Lee (Thay: Jung-Woon Hong) 71 | |
Seong-Won Jang 73 | |
Jun-Su Seo (Thay: Jonathan Ring) 83 | |
Seung-Sub Kim (Thay: Ju-Yong Lee) 83 | |
Seong-Won Jang 90 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Se-Jin Park) 90 | |
Jong-Hun Lee (Thay: Lucas Barcelos) 90 | |
Keun-Ho Lee (Thay: Jae-Hyun Go) 90 |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Daegu FC
số liệu thống kê

Jeju United

Daegu FC
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 7
28 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Daegu FC
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (20), Je-un Yeon (3), Woon Jeong (13), Ju-kong Kim (19), Jong-moo Han (25), Bong-soo Kim (30), Ju-yong Lee (32), Dae-hwan Kim (29), Yuri (9), Reis (10)
Daegu FC (3-4-3): Seung-hun Oh (21), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Kang-San Kim (20), Seong-won Jang (5), Jin-Yong Lee (26), Se-Jin Park (14), Chul Hong (33), Jae-Hyun Go (17), Cesinha (11), Lucas Barcellos Damasceno (99)

Jeju United
3-4-3
1
Dong-Jun Kim
20
Oh-kyu Kim
3
Je-un Yeon
13
Woon Jeong
19
Ju-kong Kim
25
Jong-moo Han
30
Bong-soo Kim
32
Ju-yong Lee
29
Dae-hwan Kim
9
Yuri
10
Reis
99
Lucas Barcellos Damasceno
11
Cesinha
17
Jae-Hyun Go
33
Chul Hong
14
Se-Jin Park
26
Jin-Yong Lee
5
Seong-won Jang
20
Kang-San Kim
6
Jeong-un Hong
7
Jin-hyeok Kim
21
Seung-hun Oh

Daegu FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 17’ | Jun-Su Seo Jonathan Ring | 71’ | Jung-Woon Hong Won-woo Lee |
| 17’ | Tae-Hyun An Gi-hyuk Lee | 90’ | Jae-Hyun Go Keun-ho Lee |
| 50’ | Gi-Hyuk Lee Tae-hyeon Ahn | 90’ | Lucas Barcelos Jong-Hun Lee |
| 83’ | Jonathan Ring Jin-su Seo | 90’ | Se-Jin Park Yong-rae Lee |
| 83’ | Ju-Yong Lee Seung-Sub Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jin-su Seo | Yeong-eun Choi | ||
Jonathan Ring | Won-woo Lee | ||
Tae-hyeon Ahn | Hee-Seung Kim | ||
Chai-min Im | Yeong-Jun Kim | ||
Keun-bae Kim | Keun-ho Lee | ||
Seung-Sub Kim | Jong-Hun Lee | ||
Gi-hyuk Lee | Yong-rae Lee | ||
Nhận định Jeju United vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
