(Pen) Bruno Lamas 28 | |
Ji-Sol Lee (Thay: Seong-Uk Hong) 46 | |
Bong-Soo Kim (Thay: Myung-Soon Kim) 46 | |
Keita Suzuki 61 | |
Ju-Gong Kim (Thay: Jonathan Ring) 65 | |
Jin-Yong Lee 75 | |
Ji-Sol Lee 77 | |
Tae-Yang Kim (Thay: Chi-In Jung) 77 | |
Young-Jun Choi (Thay: Bit-Garam Yoon) 80 | |
Yong-Woo Ahn (Thay: Bruno Lamas) 82 | |
Chang-Min Lee 86 | |
Tae-Yang Kim 87 | |
Ja-Cheol Koo (Thay: Min-Kyu Joo) 89 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Keita Suzuki) 90 |
Thống kê trận đấu Jeju United vs Daegu
số liệu thống kê

Jeju United

Daegu
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 21
28 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeju United vs Daegu
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Seong-Uk Hong (5), Oh-Kyu Kim (35), Woon Chung (13), Tae-Hyun An (27), Bit-Garam Yoon (14), Chang-Min Lee (8), Myung-Soon Kim (39), Jonathan Ring (10), Min-Kyu Joo (18), Gerso Fernandes (11)
Daegu (3-4-3): Seung-Hoon Oh (21), Jin-Woo Jo (66), Tae-Wook Jeong (4), Byung-Hyun Park (20), Jae-Won Hwang (2), Jin-Yong Lee (26), Hee-Seung Kim (36), Keita Suzuki (18), Bruno Lamas (10), Jin-Hyuk Kim (7), Chi-In Jung (32)

Jeju United
3-4-3
1
Dong-Jun Kim
5
Seong-Uk Hong
35
Oh-Kyu Kim
13
Woon Chung
27
Tae-Hyun An
14
Bit-Garam Yoon
8
Chang-Min Lee
39
Myung-Soon Kim
10
Jonathan Ring
18
Min-Kyu Joo
11
Gerso Fernandes
32
Chi-In Jung
7
Jin-Hyuk Kim
10
Bruno Lamas
18
Keita Suzuki
36
Hee-Seung Kim
26
Jin-Yong Lee
2
Jae-Won Hwang
20
Byung-Hyun Park
4
Tae-Wook Jeong
66
Jin-Woo Jo
21
Seung-Hoon Oh

Daegu
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Seong-Uk Hong Ji-Sol Lee | 77’ | Chi-In Jung Tae-Yang Kim |
| 46’ | Myung-Soon Kim Bong-Soo Kim | 82’ | Bruno Lamas Yong-Woo Ahn |
| 65’ | Jonathan Ring Ju-Gong Kim | 90’ | Keita Suzuki Yong-Rae Lee |
| 80’ | Bit-Garam Yoon Young-Jun Choi | ||
| 89’ | Min-Kyu Joo Ja-Cheol Koo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ju-Gong Kim | Young-Woon Choi | ||
Ja-Cheol Koo | Won-Woo Lee | ||
Young-Jun Choi | Tae-Hee Lee | ||
Ji-Sol Lee | Yong-Woo Ahn | ||
Bong-Soo Kim | Yong-Rae Lee | ||
Kyeong-Geon Mun | Keun-Ho Lee | ||
Kyu-Hyeong Kim | Tae-Yang Kim | ||
Nhận định Jeju United vs Daegu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Thành tích gần đây Daegu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
