Thứ Bảy, 09/08/2025
Keita Buwanika (Thay: Hiroto Goya)
61
Koki Yonekura (Thay: Rui Sueyoshi)
61
Toshiyuki Takagi (Thay: Ryuta Shimmyo)
61
Koya Kazama (Thay: Taishi Taguchi)
62
Yuki Kajiura (Thay: Kazuya Onohara)
62
Koya Okuda (Thay: Takayoshi Ishihara)
63
Ikki Arai (Thay: Masaru Hidaka)
68
Kyohei Sugiura (Thay: Ryuhei Oishi)
69
Masamichi Hayashi (Thay: Yohei Toyoda)
69
Shintaro Shimada (Thay: Junya Kato)
81
Tomoya Miki
82

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Zweigen Kanazawa

JEF United Chiba (3-1-4-2): Ryota Suzuki (23), Issei Takahashi (2), Daisuke Suzuki (13), Shogo Sasaki (22), Yusuke Kobayashi (5), Rui Sueyoshi (25), Taishi Taguchi (4), Tomoya Miki (10), Masaru Hidaka (67), Ryuta Shimmyo (39), Hiroto Goya (9)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Yuto Nagamine (2), Junya Kato (7), Kazuya Onohara (18), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Yohei Toyoda (19), Ryuhei Oishi (13)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-1-4-2
23
Ryota Suzuki
2
Issei Takahashi
13
Daisuke Suzuki
22
Shogo Sasaki
5
Yusuke Kobayashi
25
Rui Sueyoshi
4
Taishi Taguchi
10
Tomoya Miki
67
Masaru Hidaka
39
Ryuta Shimmyo
9
Hiroto Goya
13
Ryuhei Oishi
19
Yohei Toyoda
14
Takayoshi Ishihara
8
Keita Fujimura
18
Kazuya Onohara
7
Junya Kato
2
Yuto Nagamine
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
61’
Ryuta Shimmyo
Toshiyuki Takagi
62’
Kazuya Onohara
Yuki Kajiura
61’
Rui Sueyoshi
Koki Yonekura
63’
Takayoshi Ishihara
Koya Okuda
61’
Hiroto Goya
Keita Buwanika
69’
Ryuhei Oishi
Kyohei Sugiura
62’
Taishi Taguchi
Koya Kazama
69’
Yohei Toyoda
Masamichi Hayashi
68’
Masaru Hidaka
Ikki Arai
81’
Junya Kato
Shintaro Shimada
Cầu thủ dự bị
Kazuki Tanaka
Motoaki Miura
Toshiyuki Takagi
Kengo Kuroki
Koki Yonekura
Shintaro Shimada
Keita Buwanika
Koya Okuda
Ikki Arai
Kyohei Sugiura
Koya Kazama
Masamichi Hayashi
Shota Arai
Yuki Kajiura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
13/03 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
10/09 - 2022
02/04 - 2023
09/07 - 2023

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
02/08 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow