Thứ Ba, 02/12/2025
Keita Buwanika (Thay: Hiroto Goya)
61
Koki Yonekura (Thay: Rui Sueyoshi)
61
Toshiyuki Takagi (Thay: Ryuta Shimmyo)
61
Koya Kazama (Thay: Taishi Taguchi)
62
Yuki Kajiura (Thay: Kazuya Onohara)
62
Koya Okuda (Thay: Takayoshi Ishihara)
63
Ikki Arai (Thay: Masaru Hidaka)
68
Kyohei Sugiura (Thay: Ryuhei Oishi)
69
Masamichi Hayashi (Thay: Yohei Toyoda)
69
Shintaro Shimada (Thay: Junya Kato)
81
Tomoya Miki
82

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Zweigen Kanazawa

JEF United Chiba (3-1-4-2): Ryota Suzuki (23), Issei Takahashi (2), Daisuke Suzuki (13), Shogo Sasaki (22), Yusuke Kobayashi (5), Rui Sueyoshi (25), Taishi Taguchi (4), Tomoya Miki (10), Masaru Hidaka (67), Ryuta Shimmyo (39), Hiroto Goya (9)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Yuto Nagamine (2), Junya Kato (7), Kazuya Onohara (18), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Yohei Toyoda (19), Ryuhei Oishi (13)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-1-4-2
23
Ryota Suzuki
2
Issei Takahashi
13
Daisuke Suzuki
22
Shogo Sasaki
5
Yusuke Kobayashi
25
Rui Sueyoshi
4
Taishi Taguchi
10
Tomoya Miki
67
Masaru Hidaka
39
Ryuta Shimmyo
9
Hiroto Goya
13
Ryuhei Oishi
19
Yohei Toyoda
14
Takayoshi Ishihara
8
Keita Fujimura
18
Kazuya Onohara
7
Junya Kato
2
Yuto Nagamine
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
61’
Ryuta Shimmyo
Toshiyuki Takagi
62’
Kazuya Onohara
Yuki Kajiura
61’
Rui Sueyoshi
Koki Yonekura
63’
Takayoshi Ishihara
Koya Okuda
61’
Hiroto Goya
Keita Buwanika
69’
Ryuhei Oishi
Kyohei Sugiura
62’
Taishi Taguchi
Koya Kazama
69’
Yohei Toyoda
Masamichi Hayashi
68’
Masaru Hidaka
Ikki Arai
81’
Junya Kato
Shintaro Shimada
Cầu thủ dự bị
Kazuki Tanaka
Motoaki Miura
Toshiyuki Takagi
Kengo Kuroki
Koki Yonekura
Shintaro Shimada
Keita Buwanika
Koya Okuda
Ikki Arai
Kyohei Sugiura
Koya Kazama
Masamichi Hayashi
Shota Arai
Yuki Kajiura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
13/03 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
10/09 - 2022
02/04 - 2023
09/07 - 2023

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow