Chủ Nhật, 13/07/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Yokohama FC hôm nay 06-05-2024

Giải J League 2 - Th 2, 06/5

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

1 : 0
Hiệp một: 1-0
T2, 17:00 06/05/2024
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiroto Goya
29
Yusuke Kobayashi
37
Caprini (Thay: Keijiro Ogawa)
46
Yoshihiro Nakano (Thay: Sho Ito)
63
Solomon Sakuragawa (Thay: Toshiki Takahashi)
63
Koki Yonekura (Thay: Hiroto Goya)
63
Masamichi Hayashi (Thay: Dudu)
63
Toshiyuki Takagi (Thay: Shuto Okaniwa)
63
Towa Yamane
65
Solomon Sakuragawa
65
Hiiro Komori (Thay: Koya Kazama)
74
Takumi Nakamura (Thay: Katsuya Iwatake)
80
Shogo Sasaki (Thay: Shuntaro Yaguchi)
86
Takuya Wada (Thay: Shion Inoue)
87

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Yokohama FC

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Yokohama FC
Yokohama FC
40 Kiểm soát bóng 60
18 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Yokohama FC

JEF United Chiba (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Issei Takahashi (2), Ryota Kuboniwa (52), Mendes (40), Shuntaro Yaguchi (24), Shuto Okaniwa (19), Yusuke Kobayashi (5), Eduardo (33), Dudu (77), Hiroto Goya (9), Koya Kazama (8)

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Katsuya Iwatake (22), Gabriel (5), Akito Fukumori (24), Towa Yamane (8), Toma Murata (20), Yuri (4), Shion Inoue (7), Keijiro Ogawa (13), Sho Ito (15), Toshiki Takahashi (38)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
1
Kazuki Fujita
2
Issei Takahashi
52
Ryota Kuboniwa
40
Mendes
24
Shuntaro Yaguchi
19
Shuto Okaniwa
5
Yusuke Kobayashi
33
Eduardo
77
Dudu
9
Hiroto Goya
8
Koya Kazama
38
Toshiki Takahashi
15
Sho Ito
13
Keijiro Ogawa
7
Shion Inoue
4
Yuri
20
Toma Murata
8
Towa Yamane
24
Akito Fukumori
5
Gabriel
22
Katsuya Iwatake
21
Akinori Ichikawa
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
63’
Hiroto Goya
Koki Yonekura
46’
Keijiro Ogawa
Mauricio Caprini Pinto
63’
Shuto Okaniwa
Toshiyuki Takagi
63’
Sho Ito
Yoshihiro Nakano
63’
Dudu
Masamichi Hayashi
63’
Toshiki Takahashi
Solomon Sakuragawa
74’
Koya Kazama
Hiiro Komori
80’
Katsuya Iwatake
Takumi Nakamura
86’
Shuntaro Yaguchi
Shogo Sasaki
87’
Shion Inoue
Takuya Wada
Cầu thủ dự bị
Ryota Suzuki
Kengo Nagai
Shogo Sasaki
Boniface Nduka
Taishi Taguchi
Takumi Nakamura
Koki Yonekura
Takuya Wada
Toshiyuki Takagi
Yoshihiro Nakano
Masamichi Hayashi
Solomon Sakuragawa
Hiiro Komori
Mauricio Caprini Pinto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/04 - 2022
17/07 - 2022
06/05 - 2024
03/08 - 2024

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow