Chủ Nhật, 13/07/2025
Koki Ogawa (Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa)
43
Eijiro Takeda
60
Saldanha (Thay: Toshiyuki Takagi)
68
Tiago Leonco (Thay: Solomon Sakuragawa)
68
Rui Sueyoshi (Thay: Yosuke Akiyama)
68
Kleber Pinheiro (Thay: Sho Ito)
72
Reo Yasunaga (Thay: Ryo Tabei)
72
Koki Yonekura (Thay: Takaki Fukumitsu)
74
Rui Sueyoshi
78
Takuya Matsuura (Thay: Tatsuya Hasegawa)
80
Saulo Mineiro (Thay: Koki Ogawa)
80
Daiki Nakashio (Thay: Takuya Wada)
90
Ikki Arai (Kiến tạo: Min-Kyu Jang)
90+5'

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Yokohama FC

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Yokohama FC
Yokohama FC
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Yokohama FC

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (17), Taishi Taguchi (4), Andrew Kumagai (18), Yosuke Akiyama (21), Toshiyuki Takagi (20), Tomoya Miki (10), Solomon Sakuragawa (40)

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Katsuya Iwatake (22), Gabriel (5), Takuya Wada (6), Ryoya Yamashita (48), Ryo Tabei (14), Kohei Tezuka (30), Eijiro Takeda (17), Sho Ito (15), Tatsuya Hasegawa (16), Koki Ogawa (18)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
6
Ikki Arai
15
Min-Kyu Jang
13
Daisuke Suzuki
17
Takaki Fukumitsu
4
Taishi Taguchi
18
Andrew Kumagai
21
Yosuke Akiyama
20
Toshiyuki Takagi
10
Tomoya Miki
40
Solomon Sakuragawa
18
Koki Ogawa
16
Tatsuya Hasegawa
15
Sho Ito
17
Eijiro Takeda
30
Kohei Tezuka
14
Ryo Tabei
48
Ryoya Yamashita
6
Takuya Wada
5
Gabriel
22
Katsuya Iwatake
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
68’
Solomon Sakuragawa
Tiago Leonco
72’
Sho Ito
Kleber Pinheiro
68’
Toshiyuki Takagi
Saldanha
72’
Ryo Tabei
Reo Yasunaga
68’
Yosuke Akiyama
Rui Sueyoshi
80’
Koki Ogawa
Saulo Mineiro
74’
Takaki Fukumitsu
Koki Yonekura
80’
Tatsuya Hasegawa
Takuya Matsuura
90’
Takuya Wada
Daiki Nakashio
Cầu thủ dự bị
Tiago Leonco
Yuji Rokutan
Saldanha
Yuya Takagi
Yusuke Kobayashi
Saulo Mineiro
Rui Sueyoshi
Kleber Pinheiro
Koki Yonekura
Reo Yasunaga
Shogo Sasaki
Takuya Matsuura
Sota Matsubara
Daiki Nakashio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/04 - 2022
17/07 - 2022
06/05 - 2024
03/08 - 2024

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow