Chủ Nhật, 13/07/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs V-Varen Nagasaki hôm nay 12-11-2023

Giải J League 2 - CN, 12/11

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

1 : 3

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 1-1
CN, 11:00 12/11/2023
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tomoya Miki
12
Yuya Kuwasaki
16
Takashi Sawada (Kiến tạo: Marcos Guilherme)
21
Caio Cesar
36
Kaito Matsuzawa (Thay: Yuya Kuwasaki)
56
Keita Nakamura (Thay: Caio Cesar)
56
Marcos Guilherme
60
Naoki Tsubaki (Thay: Dudu)
62
Koya Kazama (Thay: Takaki Fukumitsu)
62
(Pen) Juan Delgado
66
Jun Okano (Thay: Marcos Guilherme)
78
Takumi Nagura (Thay: Takashi Sawada)
78
Yusuke Kobayashi (Thay: Hiroto Goya)
78
Asahi Masuyama (Kiến tạo: Go Hatano)
82
Asahi Masuyama
83
Hisatoshi Nishido (Thay: Kazuki Tanaka)
89
Mendes (Thay: Masaru Hidaka)
89
Serinsariu Joppu (Thay: Juan Delgado)
90
Keita Nakamura
90+3'

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
16 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs V-Varen Nagasaki

JEF United Chiba (4-4-2): Ryota Suzuki (23), Issei Takahashi (2), Daisuke Suzuki (13), Shogo Sasaki (22), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (16), Taishi Taguchi (4), Tomoya Miki (10), Dudu (77), Takaki Fukumitsu (17), Hiroto Goya (9)

V-Varen Nagasaki (4-1-2-3): Go Hatano (21), Asahi Masuyama (8), Kazuki Kushibiki (25), Haruki Shirai (40), Shunya Yoneda (23), Yuya Kuwasaki (6), Caio Cesar (10), Matheus Jesus (47), Takashi Sawada (19), Juan Delgado (9), Marcos Guilherme (2)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
23
Ryota Suzuki
2
Issei Takahashi
13
Daisuke Suzuki
22
Shogo Sasaki
67
Masaru Hidaka
16
Kazuki Tanaka
4
Taishi Taguchi
10
Tomoya Miki
77
Dudu
17
Takaki Fukumitsu
9
Hiroto Goya
2
Marcos Guilherme
9
Juan Delgado
19
Takashi Sawada
47
Matheus Jesus
10
Caio Cesar
6
Yuya Kuwasaki
23
Shunya Yoneda
40
Haruki Shirai
25
Kazuki Kushibiki
8
Asahi Masuyama
21
Go Hatano
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
Thay người
62’
Dudu
Naoki Tsubaki
56’
Yuya Kuwasaki
Kaito Matsuzawa
62’
Takaki Fukumitsu
Koya Kazama
56’
Caio Cesar
Keita Nakamura
78’
Hiroto Goya
Yusuke Kobayashi
78’
Marcos Guilherme
Jun Okano
89’
Masaru Hidaka
Mendes
78’
Takashi Sawada
Takumi Nagura
89’
Kazuki Tanaka
Hisatoshi Nishido
90’
Juan Delgado
Serinsariu Joppu
Cầu thủ dự bị
Shota Arai
Serinsariu Joppu
Mendes
Gaku Harada
Yusuke Kobayashi
Jun Okano
Naoki Tsubaki
Shunki Takahashi
Hisatoshi Nishido
Takumi Nagura
Koya Kazama
Kaito Matsuzawa
Cojiro Higashi
Keita Nakamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/08 - 2021
25/05 - 2022
03/09 - 2022
18/02 - 2023
12/11 - 2023
25/05 - 2024
03/11 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow