Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Tochigi SC hôm nay 10-07-2022

Giải J League 2 - CN, 10/7

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

0 : 1

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-1
CN, 16:00 10/07/2022
Vòng 26 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kenta Fukumori
33
Keita Ueda (Kiến tạo: Hayato Kurosaki)
42
Toshiki Mori (Thay: Kenta Fukumori)
46
Toshiyuki Takagi (Thay: Koya Kazama)
58
Tiago Leonco (Thay: Solomon Sakuragawa)
58
Kosuke Kanbe (Thay: Yuki Nishiya)
64
Sho Omori (Thay: Keita Ueda)
72
Koki Oshima (Thay: Ren Yamamoto)
72
Shuhei Kawata
74
Takaki Fukumitsu (Thay: Yosuke Akiyama)
78
Saldanha (Thay: Tomoya Miki)
78
Shuto Kojima (Thay: Keita Buwanika)
82
Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto)
87

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Tochigi SC

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Tochigi SC
Tochigi SC
63 Kiểm soát bóng 37
6 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Tochigi SC

JEF United Chiba (4-4-2): Shota Arai (1), Shunsuke Nishikubo (26), Min-Kyu Jang (15), Ikki Arai (6), Yosuke Akiyama (21), Koya Kazama (8), Taishi Taguchi (4), Andrew Kumagai (18), Tomoya Miki (10), Solomon Sakuragawa (40), Keita Buwanika (37)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Naoki Otani (15), Hayato Kurosaki (3), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kenta Fukumori (30), Ren Yamamoto (17), Keita Ueda (23), Ryo Nemoto (37)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
1
Shota Arai
26
Shunsuke Nishikubo
15
Min-Kyu Jang
6
Ikki Arai
21
Yosuke Akiyama
8
Koya Kazama
4
Taishi Taguchi
18
Andrew Kumagai
10
Tomoya Miki
40
Solomon Sakuragawa
37
Keita Buwanika
37
Ryo Nemoto
23
Keita Ueda
17
Ren Yamamoto
30
Kenta Fukumori
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
3
Hayato Kurosaki
15
Naoki Otani
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
58’
Solomon Sakuragawa
Tiago Leonco
46’
Kenta Fukumori
Toshiki Mori
58’
Koya Kazama
Toshiyuki Takagi
64’
Yuki Nishiya
Kosuke Kanbe
78’
Yosuke Akiyama
Takaki Fukumitsu
72’
Ren Yamamoto
Koki Oshima
78’
Tomoya Miki
Saldanha
72’
Keita Ueda
Sho Omori
82’
Keita Buwanika
Shuto Kojima
87’
Ryo Nemoto
Ko Miyazaki
Cầu thủ dự bị
Tiago Leonco
Koki Oshima
Sota Matsubara
Kosuke Kanbe
Shuto Kojima
Sho Omori
Yusuke Kobayashi
Teppei Yachida
Takaki Fukumitsu
Toshiki Mori
Toshiyuki Takagi
Kazuki Fujita
Saldanha
Ko Miyazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/11 - 2021
26/03 - 2022
10/07 - 2022
21/05 - 2023
16/09 - 2023
03/04 - 2024
22/06 - 2024

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
02/08 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow