Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Tochigi SC hôm nay 10-07-2022

Giải J League 2 - CN, 10/7

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

0 : 1

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-1
CN, 16:00 10/07/2022
Vòng 26 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kenta Fukumori
33
Keita Ueda (Kiến tạo: Hayato Kurosaki)
42
Toshiki Mori (Thay: Kenta Fukumori)
46
Toshiyuki Takagi (Thay: Koya Kazama)
58
Tiago Leonco (Thay: Solomon Sakuragawa)
58
Kosuke Kanbe (Thay: Yuki Nishiya)
64
Sho Omori (Thay: Keita Ueda)
72
Koki Oshima (Thay: Ren Yamamoto)
72
Shuhei Kawata
74
Takaki Fukumitsu (Thay: Yosuke Akiyama)
78
Saldanha (Thay: Tomoya Miki)
78
Shuto Kojima (Thay: Keita Buwanika)
82
Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto)
87

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Tochigi SC

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Tochigi SC
Tochigi SC
63 Kiểm soát bóng 37
6 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Tochigi SC

JEF United Chiba (4-4-2): Shota Arai (1), Shunsuke Nishikubo (26), Min-Kyu Jang (15), Ikki Arai (6), Yosuke Akiyama (21), Koya Kazama (8), Taishi Taguchi (4), Andrew Kumagai (18), Tomoya Miki (10), Solomon Sakuragawa (40), Keita Buwanika (37)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Naoki Otani (15), Hayato Kurosaki (3), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kenta Fukumori (30), Ren Yamamoto (17), Keita Ueda (23), Ryo Nemoto (37)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
1
Shota Arai
26
Shunsuke Nishikubo
15
Min-Kyu Jang
6
Ikki Arai
21
Yosuke Akiyama
8
Koya Kazama
4
Taishi Taguchi
18
Andrew Kumagai
10
Tomoya Miki
40
Solomon Sakuragawa
37
Keita Buwanika
37
Ryo Nemoto
23
Keita Ueda
17
Ren Yamamoto
30
Kenta Fukumori
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
3
Hayato Kurosaki
15
Naoki Otani
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
58’
Solomon Sakuragawa
Tiago Leonco
46’
Kenta Fukumori
Toshiki Mori
58’
Koya Kazama
Toshiyuki Takagi
64’
Yuki Nishiya
Kosuke Kanbe
78’
Yosuke Akiyama
Takaki Fukumitsu
72’
Ren Yamamoto
Koki Oshima
78’
Tomoya Miki
Saldanha
72’
Keita Ueda
Sho Omori
82’
Keita Buwanika
Shuto Kojima
87’
Ryo Nemoto
Ko Miyazaki
Cầu thủ dự bị
Tiago Leonco
Koki Oshima
Sota Matsubara
Kosuke Kanbe
Shuto Kojima
Sho Omori
Yusuke Kobayashi
Teppei Yachida
Takaki Fukumitsu
Toshiki Mori
Toshiyuki Takagi
Kazuki Fujita
Saldanha
Ko Miyazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/11 - 2021
26/03 - 2022
10/07 - 2022
21/05 - 2023
16/09 - 2023
03/04 - 2024
22/06 - 2024

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow