Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Roasso Kumamoto hôm nay 14-07-2024

Giải J League 2 - CN, 14/7

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

0 : 2

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 0-0
CN, 17:00 14/07/2024
Vòng 24 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daichi Ishikawa (Kiến tạo: Chihiro Konagaya)
55
Shuto Okaniwa (Thay: Kazuki Tanaka)
59
Dudu (Thay: Toshiyuki Takagi)
59
Akiyuki Yokoyama (Thay: Manato Shinada)
59
Rimu Matsuoka (Thay: Chihiro Konagaya)
71
Keito Kumashiro (Thay: Shun Ito)
71
Keito Kumashiro (Kiến tạo: Shuhei Kamimura)
74
Hiroto Goya (Thay: Masamichi Hayashi)
75
Kohei Kuroki (Thay: Yuki Omoto)
78
Tatsuki Higashiyama (Thay: Daichi Ishikawa)
78
Shun Osaki (Thay: Shoji Toyama)
84

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Roasso Kumamoto

JEF United Chiba (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Daiki Ogawa (55), Riku Matsuda (36), Shogo Sasaki (22), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (7), Manato Shinada (44), Taishi Taguchi (4), Toshiyuki Takagi (20), Masamichi Hayashi (17), Hiiro Komori (10)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Ryotaro Onishi (3), Takuro Ezaki (24), Wataru Iwashita (13), Yuki Omoto (9), Ayumu Toyoda (21), Shuhei Kamimura (8), Shun Ito (10), Shoji Toyama (48), Daichi Ishikawa (18), Chihiro Konagaya (19)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
1
Kazuki Fujita
55
Daiki Ogawa
36
Riku Matsuda
22
Shogo Sasaki
67
Masaru Hidaka
7
Kazuki Tanaka
44
Manato Shinada
4
Taishi Taguchi
20
Toshiyuki Takagi
17
Masamichi Hayashi
10
Hiiro Komori
19
Chihiro Konagaya
18
Daichi Ishikawa
48
Shoji Toyama
10
Shun Ito
8
Shuhei Kamimura
21
Ayumu Toyoda
9
Yuki Omoto
13
Wataru Iwashita
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
59’
Toshiyuki Takagi
Dudu
71’
Shun Ito
Keito Kumashiro
59’
Manato Shinada
Akiyuki Yokoyama
71’
Chihiro Konagaya
Rimu Matsuoka
59’
Kazuki Tanaka
Shuto Okaniwa
78’
Daichi Ishikawa
Tatsuki Higashiyama
75’
Masamichi Hayashi
Hiroto Goya
78’
Yuki Omoto
Kohei Kuroki
84’
Shoji Toyama
Shun Osaki
Cầu thủ dự bị
Hiroto Goya
Keito Kumashiro
Dudu
Shun Osaki
Akiyuki Yokoyama
Tatsuki Higashiyama
Shuto Okaniwa
Rimu Matsuoka
Yusuke Kobayashi
Yuya Sato
Kohei Yamakoshi
Kohei Kuroki
Ryota Suzuki
Shohei Mishima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
25/09 - 2022
21/04 - 2023
03/09 - 2023
30/03 - 2024
14/07 - 2024
29/04 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow