Thứ Tư, 16/07/2025
Toshiki Takahashi
30
Kohei Kuroki (Kiến tạo: Yuhi Takemoto)
59
Koki Yonekura (Thay: Shunsuke Nishikubo)
73
Keita Buwanika (Thay: Andrew Kumagai)
73
Tiago Leonco (Thay: Toshiyuki Takagi)
73
Keisuke Tanabe (Thay: Rei Hirakawa)
80
Ricardo Lopes (Thay: Solomon Sakuragawa)
83
Yusei Toshida (Thay: Yuhi Takemoto)
90
Shohei Aihara (Thay: Koki Sakamoto)
90
Daniel Alves (Thay: Keita Buwanika)
90

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
45 Kiểm soát bóng 55
6 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Roasso Kumamoto

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Shuto Tanabe (30), Issei Takahashi (32), Shunsuke Nishikubo (26), Yosuke Akiyama (21), Taishi Taguchi (4), Andrew Kumagai (18), Toshiyuki Takagi (20), Tomoya Miki (10), Solomon Sakuragawa (40)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), Yuhi Takemoto (14), So Kawahara (6), Rei Hirakawa (37), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
6
Ikki Arai
30
Shuto Tanabe
32
Issei Takahashi
26
Shunsuke Nishikubo
21
Yosuke Akiyama
4
Taishi Taguchi
18
Andrew Kumagai
20
Toshiyuki Takagi
10
Tomoya Miki
40
Solomon Sakuragawa
16
Koki Sakamoto
9
Toshiki Takahashi
18
Naohiro Sugiyama
37
Rei Hirakawa
6
So Kawahara
14
Yuhi Takemoto
15
Shohei Mishima
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
73’
Toshiyuki Takagi
Tiago Leonco
80’
Rei Hirakawa
Keisuke Tanabe
73’
Daniel Alves
Keita Buwanika
90’
Yuhi Takemoto
Yusei Toshida
73’
Shunsuke Nishikubo
Koki Yonekura
90’
Koki Sakamoto
Shohei Aihara
83’
Solomon Sakuragawa
Ricardo Lopes
90’
Keita Buwanika
Daniel Alves
Cầu thủ dự bị
Sota Matsubara
Keisuke Tanabe
Tiago Leonco
Shuichi Sakai
Ricardo Lopes
Ryuga Tashiro
Keita Buwanika
Shuhei Kamimura
Takaki Fukumitsu
Shun Ito
Koki Yonekura
Yusei Toshida
Daniel Alves
Shohei Aihara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
25/09 - 2022
21/04 - 2023
03/09 - 2023
30/03 - 2024
14/07 - 2024
29/04 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow