Chủ Nhật, 14/09/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi hôm nay 30-10-2021

Giải J League 2 - Th 7, 30/10

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

0 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 30/10/2021
Vòng 36 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andrew Kumagai
54
Takumi Kusumoto
67

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
51 Kiểm soát bóng 49
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (17), Issei Takahashi (32), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (16), Taishi Taguchi (4), Andrew Kumagai (18), Rui Sueyoshi (25), Takayuki Funayama (10), Tomoya Miki (39), Solomon Sakuragawa (40)

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Henik (30), Hirofumi Watanabe (6), Takumi Kusumoto (13), Daisuke Takagi (7), Kensuke Sato (8), Wataru Tanaka (20), Kaito Kuwahara (41), Joji Ikegami (10), Kazuma Takai (46), Yuki Kusano (31)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
17
Ikki Arai
32
Issei Takahashi
13
Daisuke Suzuki
16
Takaki Fukumitsu
4
Taishi Taguchi
18
Andrew Kumagai
25
Rui Sueyoshi
10
Takayuki Funayama
39
Tomoya Miki
40
Solomon Sakuragawa
31
Yuki Kusano
46
Kazuma Takai
10
Joji Ikegami
41
Kaito Kuwahara
20
Wataru Tanaka
8
Kensuke Sato
7
Daisuke Takagi
13
Takumi Kusumoto
6
Hirofumi Watanabe
30
Henik
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
Thay người
61’
Takayuki Funayama
Saldanha
61’
Kaito Kuwahara
Hiroto Ishikawa
69’
Rui Sueyoshi
Michihirio Yasuda
78’
Kensuke Sato
Kentaro Sato
69’
Solomon Sakuragawa
Jun Okano
78’
Joji Ikegami
Kensei Ukita
87’
Kazuma Takai
Yatsunori Shimaya
87’
Daisuke Takagi
Hidenori Takahashi
Cầu thủ dự bị
Ryota Suzuki
Tsubasa Umeki
Saldanha
Yatsunori Shimaya
Asahi Yada
Kentaro Sato
Shuto Kojima
Hiroto Ishikawa
Michihirio Yasuda
Hidenori Takahashi
Jun Okano
Kensei Ukita
Koki Yonekura
Daisuke Yoshimitsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
27/04 - 2022
23/10 - 2022
03/05 - 2023
29/07 - 2023
08/06 - 2024
21/09 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
02/08 - 2025
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2915951754T B H H H
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki291595954T T T T T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2915681351T T B T B
4Tokushima VortisTokushima Vortis2813961348T T B T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata291469848B T T H T
6Vegalta SendaiVegalta Sendai2912125648B H T H H
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2913881447B T T B B
8Sagan TosuSagan Tosu291379346T B H B T
9FC ImabariFC Imabari2911108543T T T B B
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2912413-1340B B T T B
11Iwaki FCIwaki FC2910910739T B T T T
12Ventforet KofuVentforet Kofu2910811138T T B B B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata2910514135B T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita2910514-935H T B H T
15Fujieda MYFCFujieda MYFC298912-333H B T B H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto288614-930T B T B T
17Oita TrinitaOita Trinita2961211-1030H B B H H
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2941312-1025B H B H T
19Kataller ToyamaKataller Toyama295816-1723H B B B B
20Ehime FCEhime FC2921116-2617B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow