Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi hôm nay 29-07-2023

Giải J League 2 - Th 7, 29/7

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

4 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 3-0
T7, 17:00 29/07/2023
Vòng 28 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koya Kazama (Kiến tạo: Hiiro Komori)
23
Dudu
33
Tomoya Miki
42
Daisuke Suzuki (Kiến tạo: Dudu)
45
Taiyo Igarashi (Thay: Shinya Yajima)
46
Jin Ikoma (Thay: Daisuke Matsumoto)
46
Daisuke Takagi (Thay: Seigo Kobayashi)
46
Koki Yonekura (Thay: Dudu)
55
Takaki Fukumitsu (Thay: Koya Kazama)
55
Toshiyuki Takagi (Thay: Kazuki Tanaka)
71
Silvio (Thay: Yuan Matsuhashi)
77
Riku Kamigaki
79
Masaru Hidaka
81
Ryuta Shimmyo (Thay: Taishi Taguchi)
84
Hiro Mizuguchi (Thay: Joji Ikegami)
84
Ikki Arai (Thay: Shogo Sasaki)
84
Toshiyuki Takagi
88

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
8 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi

JEF United Chiba (4-4-2): Ryota Suzuki (23), Issei Takahashi (2), Daisuke Suzuki (13), Shogo Sasaki (22), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (16), Taishi Taguchi (4), Tomoya Miki (10), Dudu (77), Koya Kazama (8), Hiiro Komori (41)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Riku Terakado (31), Hidenori Takahashi (2), Daisuke Matsumoto (5), Renan Paixao (3), Takayuki Mae (15), Riku Kamigaki (4), Joji Ikegami (10), Shinya Yajima (6), Seigo Kobayashi (28), Tsubasa Umeki (24), Yuan Matsuhashi (19)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
23
Ryota Suzuki
2
Issei Takahashi
13
Daisuke Suzuki
22
Shogo Sasaki
67
Masaru Hidaka
16
Kazuki Tanaka
4
Taishi Taguchi
10
Tomoya Miki
77
Dudu
8
Koya Kazama
41
Hiiro Komori
19
Yuan Matsuhashi
24
Tsubasa Umeki
28
Seigo Kobayashi
6
Shinya Yajima
10
Joji Ikegami
4
Riku Kamigaki
15
Takayuki Mae
3
Renan Paixao
5
Daisuke Matsumoto
2
Hidenori Takahashi
31
Riku Terakado
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
55’
Dudu
Koki Yonekura
46’
Daisuke Matsumoto
Jin Ikoma
55’
Koya Kazama
Takaki Fukumitsu
46’
Shinya Yajima
Taiyo Igarashi
71’
Kazuki Tanaka
Toshiyuki Takagi
46’
Seigo Kobayashi
Daisuke Takagi
84’
Taishi Taguchi
Ryuta Shimmyo
77’
Yuan Matsuhashi
Silvio
84’
Shogo Sasaki
Ikki Arai
84’
Joji Ikegami
Hiro Mizuguchi
Cầu thủ dự bị
Ryuta Shimmyo
Hiro Mizuguchi
Toshiyuki Takagi
Kentaro Seki
Shota Arai
Jin Ikoma
Ikki Arai
Ginta Uemoto
Riku Matsuda
Taiyo Igarashi
Koki Yonekura
Daisuke Takagi
Takaki Fukumitsu
Silvio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
27/04 - 2022
23/10 - 2022
03/05 - 2023
29/07 - 2023
08/06 - 2024
21/09 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow