Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi hôm nay 27-04-2022

Giải J League 2 - Th 4, 27/4

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

2 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 2-0
T4, 17:00 27/04/2022
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Toshiyuki Takagi
29
Hikaru Manabe
33
Tomoya Miki
40
Toshiyuki Takagi (Kiến tạo: Tomoya Miki)
45
Wataru Tanaka (Thay: Joji Ikegami)
46
Kento Hashimoto (Thay: Hiroto Ishikawa)
59
Kazuhito Kishida (Thay: Koji Yamase)
59
Tiago Leonco (Thay: Saldanha)
66
Yatsunori Shimaya (Thay: Kentaro Sato)
74
Yusuke Kobayashi (Thay: Toshiyuki Takagi)
77
Koya Kazama (Thay: Tomoya Miki)
77
Masakazu Yoshioka (Thay: Takaya Numata)
85
Daniel Alves (Thay: Rui Sueyoshi)
89
Koki Yonekura (Thay: Takaki Fukumitsu)
89

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (17), Andrew Kumagai (18), Taishi Taguchi (4), Rui Sueyoshi (25), Toshiyuki Takagi (20), Tomoya Miki (10), Saldanha (19)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hikaru Manabe (4), Kosuke Kikuchi (2), Hirofumi Watanabe (6), Hiroto Ishikawa (7), Riku Kamigaki (26), Joji Ikegami (10), Kentaro Sato (5), Daisuke Takagi (18), Koji Yamase (33), Takaya Numata (19)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
6
Ikki Arai
15
Min-Kyu Jang
13
Daisuke Suzuki
17
Takaki Fukumitsu
18
Andrew Kumagai
4
Taishi Taguchi
25
Rui Sueyoshi
20
Toshiyuki Takagi
10
Tomoya Miki
19
Saldanha
19
Takaya Numata
33
Koji Yamase
18
Daisuke Takagi
5
Kentaro Sato
10
Joji Ikegami
26
Riku Kamigaki
7
Hiroto Ishikawa
6
Hirofumi Watanabe
2
Kosuke Kikuchi
4
Hikaru Manabe
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
66’
Saldanha
Tiago Leonco
46’
Joji Ikegami
Wataru Tanaka
77’
Toshiyuki Takagi
Yusuke Kobayashi
59’
Koji Yamase
Kazuhito Kishida
77’
Tomoya Miki
Koya Kazama
59’
Hiroto Ishikawa
Kento Hashimoto
89’
Rui Sueyoshi
Daniel Alves
74’
Kentaro Sato
Yatsunori Shimaya
89’
Takaki Fukumitsu
Koki Yonekura
85’
Takaya Numata
Masakazu Yoshioka
Cầu thủ dự bị
Yosuke Akiyama
Wataru Tanaka
Daniel Alves
Yatsunori Shimaya
Yusuke Kobayashi
Reoto Kodama
Tiago Leonco
Kazuhito Kishida
Sota Matsubara
Masakazu Yoshioka
Koki Yonekura
Kento Hashimoto
Koya Kazama
Riku Terakado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
27/04 - 2022
23/10 - 2022
03/05 - 2023
29/07 - 2023
08/06 - 2024
21/09 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow