Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Omiya Ardija hôm nay 17-10-2021

Giải J League 2 - CN, 17/10

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

2 : 1

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 17/10/2021
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daisuke Suzuki
4
Atsushi Kurokawa
49
Kazuaki Mawatari
51
Michihirio Yasuda
69
Masato Kojima
72
Atsushi Kurokawa
84
Saldanha
85
Tomoya Miki
90

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Omiya Ardija

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Omiya Ardija
Omiya Ardija
42 Kiểm soát bóng 58
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
12 Phạm lỗi 8

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Omiya Ardija

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (17), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (16), Andrew Kumagai (18), Taishi Taguchi (4), Rui Sueyoshi (25), Takayuki Funayama (10), Tomoya Miki (39), Solomon Sakuragawa (40)

Omiya Ardija (4-2-1-3): Yuta Minami (35), Kazuaki Mawatari (8), Kohei Yamakoshi (42), Keisuke Nishimura (24), Akinari Kawazura (6), Yuta Mikado (7), Masato Kojima (26), Masahito Ono (41), Atsushi Kurokawa (10), Atsushi Kawata (33), Seiya Nakano (27)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
17
Ikki Arai
15
Min-Kyu Jang
13
Daisuke Suzuki
16
Takaki Fukumitsu
18
Andrew Kumagai
4
Taishi Taguchi
25
Rui Sueyoshi
10
Takayuki Funayama
39
Tomoya Miki
40
Solomon Sakuragawa
27
Seiya Nakano
33
Atsushi Kawata
10
Atsushi Kurokawa
41
Masahito Ono
26
Masato Kojima
7
Yuta Mikado
6
Akinari Kawazura
24
Keisuke Nishimura
42
Kohei Yamakoshi
8
Kazuaki Mawatari
35
Yuta Minami
Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-2-1-3
Thay người
60’
Rui Sueyoshi
Michihirio Yasuda
66’
Atsushi Kawata
Kanji Okunuki
60’
Takayuki Funayama
Saldanha
87’
Seiya Nakano
Kazuaki Saso
75’
Solomon Sakuragawa
Issei Takahashi
89’
Takaki Fukumitsu
Koki Yonekura
Cầu thủ dự bị
Asahi Yada
Kazuaki Saso
Issei Takahashi
Takashi Kasahara
Koki Yonekura
Masayuki Yamada
Michihirio Yasuda
Hijiri Onaga
Jun Okano
Keisuke Oyama
Ryota Suzuki
Kanji Okunuki
Saldanha
Masaya Shibayama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
17/10 - 2021
16/04 - 2022
18/06 - 2022
29/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
05/07 - 2023
06/05 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow