Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Omiya Ardija hôm nay 17-10-2021

Giải J League 2 - CN, 17/10

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

2 : 1

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 17/10/2021
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daisuke Suzuki
4
Atsushi Kurokawa
49
Kazuaki Mawatari
51
Michihirio Yasuda
69
Masato Kojima
72
Atsushi Kurokawa
84
Saldanha
85
Tomoya Miki
90

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Omiya Ardija

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Omiya Ardija
Omiya Ardija
42 Kiểm soát bóng 58
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
12 Phạm lỗi 8

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Omiya Ardija

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (17), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (16), Andrew Kumagai (18), Taishi Taguchi (4), Rui Sueyoshi (25), Takayuki Funayama (10), Tomoya Miki (39), Solomon Sakuragawa (40)

Omiya Ardija (4-2-1-3): Yuta Minami (35), Kazuaki Mawatari (8), Kohei Yamakoshi (42), Keisuke Nishimura (24), Akinari Kawazura (6), Yuta Mikado (7), Masato Kojima (26), Masahito Ono (41), Atsushi Kurokawa (10), Atsushi Kawata (33), Seiya Nakano (27)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
17
Ikki Arai
15
Min-Kyu Jang
13
Daisuke Suzuki
16
Takaki Fukumitsu
18
Andrew Kumagai
4
Taishi Taguchi
25
Rui Sueyoshi
10
Takayuki Funayama
39
Tomoya Miki
40
Solomon Sakuragawa
27
Seiya Nakano
33
Atsushi Kawata
10
Atsushi Kurokawa
41
Masahito Ono
26
Masato Kojima
7
Yuta Mikado
6
Akinari Kawazura
24
Keisuke Nishimura
42
Kohei Yamakoshi
8
Kazuaki Mawatari
35
Yuta Minami
Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-2-1-3
Thay người
60’
Rui Sueyoshi
Michihirio Yasuda
66’
Atsushi Kawata
Kanji Okunuki
60’
Takayuki Funayama
Saldanha
87’
Seiya Nakano
Kazuaki Saso
75’
Solomon Sakuragawa
Issei Takahashi
89’
Takaki Fukumitsu
Koki Yonekura
Cầu thủ dự bị
Asahi Yada
Kazuaki Saso
Issei Takahashi
Takashi Kasahara
Koki Yonekura
Masayuki Yamada
Michihirio Yasuda
Hijiri Onaga
Jun Okano
Keisuke Oyama
Ryota Suzuki
Kanji Okunuki
Saldanha
Masaya Shibayama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
17/10 - 2021
16/04 - 2022
18/06 - 2022
29/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
05/07 - 2023
06/05 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
12/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki32161151159T T H H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
4Tokushima VortisTokushima Vortis3215981454H B B T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
6Omiya ArdijaOmiya Ardija3215891553B B B T T
7Sagan TosuSagan Tosu321589653B T T H T
8Jubilo IwataJubilo Iwata3215611751H T B B T
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC32111011843T T H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3211912142B B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3210814-938H T H H H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC329914-536B H T B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3231118-2620H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow