Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Oita Trinita hôm nay 13-04-2024

Giải J League 2 - Th 7, 13/4

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

1 : 1

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 13/04/2024
Vòng 10 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiiro Komori
5
Shun Nagasawa (Thay: Kohei Isa)
46
Arata Watanabe (Kiến tạo: Yuki Kagawa)
51
Shuto Okaniwa (Thay: Naoki Tsubaki)
65
Dudu (Thay: Kazuki Tanaka)
65
Naoki Nomura (Thay: Shinya Utsumoto)
74
Atsuki Satsukawa (Thay: Arata Watanabe)
74
Kenshin Yasuda (Thay: Masaki Yumiba)
74
Taishi Taguchi (Thay: Yusuke Kobayashi)
76
Shuto Udo (Thay: Yuki Kagawa)
84

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Oita Trinita

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Oita Trinita
Oita Trinita
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
17 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Oita Trinita

JEF United Chiba (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Issei Takahashi (2), Ryota Kuboniwa (52), Daisuke Suzuki (13), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (7), Yusuke Kobayashi (5), Manato Shinada (44), Naoki Tsubaki (14), Hiiro Komori (10), Akiyuki Yokoyama (16)

Oita Trinita (4-4-2): Taro Hamada (32), Junya Nodake (18), Tomoya Ando (25), Yudai Fujiwara (34), Yuki Kagawa (2), Yusuke Matsuo (27), Arata Kozakai (19), Masaki Yumiba (6), Shinya Utsumoto (29), Arata Watanabe (11), Kohei Isa (13)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
1
Kazuki Fujita
2
Issei Takahashi
52
Ryota Kuboniwa
13
Daisuke Suzuki
67
Masaru Hidaka
7
Kazuki Tanaka
5
Yusuke Kobayashi
44
Manato Shinada
14
Naoki Tsubaki
10
Hiiro Komori
16
Akiyuki Yokoyama
13
Kohei Isa
11
Arata Watanabe
29
Shinya Utsumoto
6
Masaki Yumiba
19
Arata Kozakai
27
Yusuke Matsuo
2
Yuki Kagawa
34
Yudai Fujiwara
25
Tomoya Ando
18
Junya Nodake
32
Taro Hamada
Oita Trinita
Oita Trinita
4-4-2
Thay người
65’
Naoki Tsubaki
Shuto Okaniwa
46’
Kohei Isa
Shun Nagasawa
65’
Kazuki Tanaka
Dudu
74’
Arata Watanabe
Atsuki Satsukawa
76’
Yusuke Kobayashi
Taishi Taguchi
74’
Shinya Utsumoto
Naoki Nomura
74’
Masaki Yumiba
Kenshin Yasuda
84’
Yuki Kagawa
Shuto Udo
Cầu thủ dự bị
Ryota Suzuki
Konosuke Nishikawa
Mendes
Atsuki Satsukawa
Shogo Sasaki
Matheus Pereira
Taishi Taguchi
Naoki Nomura
Shuto Okaniwa
Kenshin Yasuda
Dudu
Shuto Udo
Hiroto Goya
Shun Nagasawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/04 - 2022
02/07 - 2022
19/03 - 2023
24/06 - 2023
13/04 - 2024
01/09 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
02/08 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow