Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Montedio Yamagata hôm nay 25-02-2023

Giải J League 2 - Th 7, 25/2

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

1 : 3

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 1-1
T7, 12:00 25/02/2023
Vòng 2 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiiro Komori (Kiến tạo: Hiroto Goya)
19
Hiroki Noda
36
Zain Issaka (Kiến tạo: Shuto Minami)
45
Dellatorre (Kiến tạo: Taiki Kato)
62
Issei Takahashi (Thay: Taishi Taguchi)
70
Koya Kazama (Thay: Hiroto Goya)
70
Shuto Tanabe (Thay: Shuntaro Yaguchi)
70
Shuto Kawai (Thay: Yusuke Goto)
73
Tiago Alves (Thay: Taiki Kato)
73
Yudai Konishi (Thay: Ibuki Fujita)
73
Naoki Tsubaki (Thay: Yusuke Kobayashi)
76
Yoshiki Fujimoto (Thay: Dellatorre)
79
Tiago Alves (Kiến tạo: Masahito Ono)
83
Rui Sueyoshi
85
Ryuta Shimmyo (Thay: Rui Sueyoshi)
86
Takumi Yamada (Thay: Masahito Ono)
90

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Montedio Yamagata

JEF United Chiba (4-4-2): Shota Arai (1), Riku Matsuda (36), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Shuntaro Yaguchi (24), Rui Sueyoshi (25), Taishi Taguchi (4), Yusuke Kobayashi (5), Tomoya Miki (10), Hiiro Komori (41), Hiroto Goya (9)

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (26), Keisuke Nishimura (4), Hiroki Noda (5), Masahito Ono (41), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Yusuke Goto (49), Zain Issaka (42), Dellatorre (9), Taiki Kato (17)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
1
Shota Arai
36
Riku Matsuda
6
Ikki Arai
13
Daisuke Suzuki
24
Shuntaro Yaguchi
25
Rui Sueyoshi
4
Taishi Taguchi
5
Yusuke Kobayashi
10
Tomoya Miki
41
Hiiro Komori
9
Hiroto Goya
17
Taiki Kato
9
Dellatorre
42
Zain Issaka
49
Yusuke Goto
18
Shuto Minami
15
Ibuki Fujita
41
Masahito Ono
5
Hiroki Noda
4
Keisuke Nishimura
26
Ayumu Kawai
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Thay người
70’
Hiroto Goya
Koya Kazama
73’
Ibuki Fujita
Yudai Konishi
70’
Taishi Taguchi
Issei Takahashi
73’
Taiki Kato
Tiago Alves
70’
Shuntaro Yaguchi
Shuto Tanabe
73’
Yusuke Goto
Shuto Kawai
76’
Yusuke Kobayashi
Naoki Tsubaki
79’
Dellatorre
Yoshiki Fujimoto
86’
Rui Sueyoshi
Ryuta Shimmyo
90’
Masahito Ono
Takumi Yamada
Cầu thủ dự bị
Ryuta Shimmyo
Keita YOSHIOKA
Naoki Tsubaki
Takumi Yamada
Koya Kazama
Ko Hasegawa
Issei Takahashi
Yudai Konishi
Shunsuke Nishikubo
Tiago Alves
Shuto Tanabe
Shuto Kawai
Issei Kondo
Yoshiki Fujimoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
06/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow