Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Mito Hollyhock hôm nay 07-11-2021

Giải J League 2 - CN, 07/11

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

2 : 2

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 07/11/2021
Vòng 38 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tomoya Miki
39
Ryotaro Ito
48
Solomon Sakuragawa
55
Masato Nakayama
75
Ryo Niizato
90+5'

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Mito Hollyhock

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Jun Okano (3), Ikki Arai (17), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (16), Andrew Kumagai (18), Taishi Taguchi (4), Rui Sueyoshi (25), Takayuki Funayama (10), Tomoya Miki (39), Solomon Sakuragawa (40)

Mito Hollyhock (4-4-2): Ayumi Niekawa (16), Koichi Murata (19), Jefferson David Tabinas (4), Shosei Okamoto (35), Koshi Osaki (3), Kai Matsuzaki (14), Yoshitake Suzuki (43), Ryo Niizato (17), Ryotaro Ito (46), Masato Nakayama (9), Koya Okuda (15)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
3
Jun Okano
17
Ikki Arai
13
Daisuke Suzuki
16
Takaki Fukumitsu
18
Andrew Kumagai
4
Taishi Taguchi
25
Rui Sueyoshi
10
Takayuki Funayama
39
Tomoya Miki
40
Solomon Sakuragawa
15
Koya Okuda
9
Masato Nakayama
46
Ryotaro Ito
17
Ryo Niizato
43
Yoshitake Suzuki
14
Kai Matsuzaki
3
Koshi Osaki
35
Shosei Okamoto
4
Jefferson David Tabinas
19
Koichi Murata
16
Ayumi Niekawa
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
53’
Rui Sueyoshi
Koki Yonekura
46’
Shosei Okamoto
Towa Yamane
53’
Takaki Fukumitsu
Michihirio Yasuda
53’
Koichi Murata
Takaya Kuroishi
79’
Tomoya Miki
Saldanha
65’
Ryotaro Ito
Yuto Hiratsuka
79’
Takayuki Funayama
Issei Takahashi
65’
Koya Okuda
Shota Fujio
84’
Taishi Taguchi
Asahi Yada
79’
Kai Matsuzaki
Yuto Mori
Cầu thủ dự bị
Saldanha
Kaiho Nakayama
Asahi Yada
Stevia Egbus Mikuni
Shuto Kojima
Yuto Mori
Issei Takahashi
Yuto Hiratsuka
Koki Yonekura
Towa Yamane
Michihirio Yasuda
Takaya Kuroishi
Ryota Suzuki
Shota Fujio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
07/11 - 2021
29/05 - 2022
02/10 - 2022
11/06 - 2023
08/10 - 2023
24/03 - 2024
07/09 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow