Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Grulla Morioka hôm nay 19-02-2022

Giải J League 2 - Th 7, 19/2

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

0 : 1

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Hiệp một: 0-1
T7, 12:00 19/02/2022
Vòng 1 - J League 2
Fukuda Denshi Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tsuyoshi Miyaichi
22
Tsuyoshi Miyaichi
26
Saldanha (Thay: Koya Kazama)
62
Masashi Wada (Thay: Masaomi Nakano)
68
Toi Kagami
71
Atsutaka Nakamura (Thay: Toi Kagami)
77
Toshiyuki Takagi (Thay: Yusuke Kobayashi)
77
Koki Yonekura (Thay: Takaki Fukumitsu)
77

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Grulla Morioka

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Grulla Morioka
Grulla Morioka
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Grulla Morioka

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (17), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Tomoya Miki (10), Koya Kazama (8), Rui Sueyoshi (25), Solomon Sakuragawa (40)

Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Issei Tone (3), Tsuyoshi Miyaichi (18), Kosei Wakimoto (8), Hayata Komatsu (14), Taisuke Nakamura (17), Toi Kagami (15), Masaomi Nakano (49), Brenner (11)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
6
Ikki Arai
15
Min-Kyu Jang
13
Daisuke Suzuki
17
Takaki Fukumitsu
5
Yusuke Kobayashi
4
Taishi Taguchi
10
Tomoya Miki
8
Koya Kazama
25
Rui Sueyoshi
40
Solomon Sakuragawa
11
Brenner
49
Masaomi Nakano
15
Toi Kagami
17
Taisuke Nakamura
14
Hayata Komatsu
8
Kosei Wakimoto
18
Tsuyoshi Miyaichi
3
Issei Tone
6
Kentaro Kai
4
Yusuke Muta
41
Taishi Brandon Nozawa
Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người
62’
Koya Kazama
Saldanha
68’
Masaomi Nakano
Masashi Wada
77’
Yusuke Kobayashi
Toshiyuki Takagi
77’
Toi Kagami
Atsutaka Nakamura
77’
Takaki Fukumitsu
Koki Yonekura
Cầu thủ dự bị
Toshiyuki Takagi
Yohei Okuyama
Ryota Suzuki
Tsubasa Yuge
Issei Takahashi
Takuto Minami
Yosuke Akiyama
Masahito Onoda
Koki Yonekura
Masashi Wada
Andrew Kumagai
Atsutaka Nakamura
Saldanha
Kenta Matsuyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/02 - 2022
14/09 - 2022

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow