Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Giravanz Kitakyushu hôm nay 21-11-2021

Giải J League 2 - CN, 21/11

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

2 : 0

Giravanz Kitakyushu

Giravanz Kitakyushu

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 21/11/2021
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taiga Maekawa
38
Tomoya Miki
54
Tomoya Miki
70
Daisuke Suzuki
90

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Giravanz Kitakyushu

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Giravanz Kitakyushu

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (17), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (16), Taishi Taguchi (4), Issei Takahashi (32), Rui Sueyoshi (25), Takayuki Funayama (10), Tomoya Miki (39), Solomon Sakuragawa (40)

Giravanz Kitakyushu (4-4-2): Yuya Tanaka (27), Wataru Noguchi (15), Jin Ikoma (22), Takashi Kawano (4), Kenta Fukumori (30), Daigo Takahashi (10), Yasufumi Nishimura (16), Haruki Izawa (36), Takayuki Aragaki (14), Ryo Sato (7), Taiga Maekawa (13)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
17
Ikki Arai
15
Min-Kyu Jang
13
Daisuke Suzuki
16
Takaki Fukumitsu
4
Taishi Taguchi
32
Issei Takahashi
25
Rui Sueyoshi
10
Takayuki Funayama
39 2
Tomoya Miki
40
Solomon Sakuragawa
13
Taiga Maekawa
7
Ryo Sato
14
Takayuki Aragaki
36
Haruki Izawa
16
Yasufumi Nishimura
10
Daigo Takahashi
30
Kenta Fukumori
4
Takashi Kawano
22
Jin Ikoma
15
Wataru Noguchi
27
Yuya Tanaka
Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
4-4-2
Thay người
46’
Rui Sueyoshi
Itsuki Oda
62’
Ryo Sato
Takamitsu Tomiyama
87’
Takayuki Funayama
Saldanha
74’
Takashi Kawano
Kazuya Okamura
88’
Takaki Fukumitsu
Michihirio Yasuda
74’
Haruki Izawa
Mitsunari Musaka
90’
Solomon Sakuragawa
Yusuke Kobayashi
74’
Takayuki Aragaki
Naoki Tsubaki
90’
Tomoya Miki
Asahi Yada
83’
Wataru Noguchi
Takuya Nagata
Cầu thủ dự bị
Jun Okano
Kenshin Yoshimaru
Ryota Suzuki
Kazuya Okamura
Itsuki Oda
Takuya Nagata
Yusuke Kobayashi
Hiroto Arai
Asahi Yada
Mitsunari Musaka
Saldanha
Naoki Tsubaki
Michihirio Yasuda
Takamitsu Tomiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Giravanz Kitakyushu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow