Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Fagiano Okayama FC hôm nay 01-06-2024

Giải J League 2 - Th 7, 01/6

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

2 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 01/06/2024
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daichi Tagami
7
Taishi Taguchi (Kiến tạo: Kazuki Tanaka)
18
Toshiyuki Takagi
29
Shogo Sasaki
31
Rui Sueyoshi
39
Hiroto Iwabuchi (Kiến tạo: Takahiro Yanagi)
56
Takaya Kimura (Thay: Jumpei Hayakawa)
56
Dudu (Thay: Toshiyuki Takagi)
60
Daichi Tagami
64
Ryosuke Kawano (Thay: Hiroto Iwabuchi)
66
Hiiro Komori (Kiến tạo: Kazuki Tanaka)
67
Yudai Tanaka (Thay: Ryo Takeuchi)
74
Keita Saito (Thay: Takahiro Yanagi)
74
Hiroto Goya (Thay: Hiiro Komori)
79
Shuto Okaniwa (Thay: Kazuki Tanaka)
79
Manato Shinada (Thay: Yusuke Kobayashi)
79
Masamichi Hayashi (Thay: Akiyuki Yokoyama)
86
Shogo Sasaki
87

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
56 Kiểm soát bóng 44
17 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Fagiano Okayama FC

JEF United Chiba (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Issei Takahashi (2), Mendes (40), Shogo Sasaki (22), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (7), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Toshiyuki Takagi (20), Akiyuki Yokoyama (16), Hiiro Komori (10)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yasutaka Yanagi (5), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Takeuchi (7), Jumpei Hayakawa (39), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
1
Kazuki Fujita
2
Issei Takahashi
40
Mendes
22
Shogo Sasaki
67
Masaru Hidaka
7
Kazuki Tanaka
5
Yusuke Kobayashi
4
Taishi Taguchi
20
Toshiyuki Takagi
16
Akiyuki Yokoyama
10
Hiiro Komori
99
Lucao
19
Hiroto Iwabuchi
39
Jumpei Hayakawa
7
Ryo Takeuchi
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
88
Takahiro Yanagi
5
Yasutaka Yanagi
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
60’
Toshiyuki Takagi
Dudu
56’
Jumpei Hayakawa
Takaya Kimura
79’
Yusuke Kobayashi
Manato Shinada
66’
Hiroto Iwabuchi
Ryosuke Kawano
79’
Kazuki Tanaka
Shuto Okaniwa
74’
Takahiro Yanagi
Keita Saito
79’
Hiiro Komori
Hiroto Goya
74’
Ryo Takeuchi
Yudai Tanaka
86’
Akiyuki Yokoyama
Masamichi Hayashi
Cầu thủ dự bị
Ryota Suzuki
Keita Saito
Daisuke Suzuki
Yuji Wakasa
Manato Shinada
Daiki Hotta
Shuto Okaniwa
Ryosuke Kawano
Dudu
Takaya Kimura
Masamichi Hayashi
Yudai Tanaka
Hiroto Goya
Taishi Semba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow