Thứ Bảy, 26/07/2025
Kazuki Tanaka
37
Hiiro Komori (Kiến tạo: Taishi Taguchi)
55
Yuya Takagi (Thay: Isa Sakamoto)
62
Toshiyuki Takagi (Thay: Kazuki Tanaka)
62
Eui-Gwon Han (Thay: Yudai Tanaka)
62
Ryo Tabei (Thay: Stefan Mauk)
62
Takaya Kimura
71
Takaya Kimura (Thay: Ryosuke Kawano)
71
Naoki Tsubaki (Thay: Koya Kazama)
72
Yoshitake Suzuki (Kiến tạo: Ryo Tabei)
77
Taishi Semba (Thay: Yoshitake Suzuki)
87
Taishi Semba (Thay: Yuji Wakasa)
87
Taishi Taguchi
90+3'

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Fagiano Okayama FC

JEF United Chiba (4-2-3-1): Shota Arai (1), Riku Matsuda (36), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Masaru Hidaka (67), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Kazuki Tanaka (16), Koya Kazama (8), Tomoya Miki (10), Hiiro Komori (41)

Fagiano Okayama FC (4-1-2-1-2): Taiki Yamada (21), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Yoshitake Suzuki (43), Yuji Wakasa (6), Yudai Tanaka (14), Kodai Sano (22), Stefan Mauk (8), Lucao (99), Isa Sakamoto (48)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-2-3-1
1
Shota Arai
36
Riku Matsuda
6
Ikki Arai
13
Daisuke Suzuki
67
Masaru Hidaka
5
Yusuke Kobayashi
4
Taishi Taguchi
16
Kazuki Tanaka
8
Koya Kazama
10
Tomoya Miki
41
Hiiro Komori
48
Isa Sakamoto
99
Lucao
8
Stefan Mauk
22
Kodai Sano
14
Yudai Tanaka
6
Yuji Wakasa
43
Yoshitake Suzuki
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
16
Ryosuke Kawano
21
Taiki Yamada
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-1-2-1-2
Thay người
62’
Kazuki Tanaka
Toshiyuki Takagi
62’
Isa Sakamoto
Yuya Takagi
72’
Koya Kazama
Naoki Tsubaki
62’
Stefan Mauk
Ryo Tabei
62’
Yudai Tanaka
Eui-gwon Han
71’
Ryosuke Kawano
Takaya Kimura
87’
Yuji Wakasa
Taishi Semba
Cầu thủ dự bị
Shunsuke Nishikubo
Yuya Takagi
Ryota Suzuki
Taishi Semba
Shuntaro Yaguchi
Ryo Tabei
Andrew Kumagai
Takaya Kimura
Hiroto Goya
Haruka Motoyama
Toshiyuki Takagi
Junki Kanayama
Naoki Tsubaki
Eui-gwon Han

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow