![]() Zarko Korac 11 | |
![]() Darko Zoric 29 | |
![]() Stefan Radojevic 36 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Jedinstvo BP
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Mornar
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 0 | 20 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 18 | B H H T T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 5 | 17 | B T H B B |
4 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H T H H T |
5 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | T B H H B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 14 | B T H B H |
7 | 11 | 4 | 1 | 6 | 0 | 13 | B B T B T | |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | T H H H T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | T T H H B |
10 | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại