![]() Vladimir Radivojevic 33 | |
![]() Boris Kopitovic 87 |
Thống kê trận đấu Javor vs Mladost Lucani
số liệu thống kê

Javor

Mladost Lucani
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Giao hữu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Javor
VĐQG Serbia
Hạng 2 Serbia
Thành tích gần đây Mladost Lucani
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 7 | 0 | 0 | 25 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | T H T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | T H B T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B T B B T |
6 | 9 | 4 | 1 | 4 | -4 | 13 | T H T B T | |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H B T T T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | T T H B B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B B H T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B H H B T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | B T B B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | B H B T B |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H H T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 | B B B B T |
15 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -9 | 7 | H H T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại