Thứ Ba, 14/10/2025
Mustafa Saadoon
26
Mao Hosoya (Kiến tạo: Joel Chima Fujita)
28
Ridha Fadhil Abbas Mayali (Thay: Salem Ahmad)
34
Ryotaro Araki (Kiến tạo: Joel Chima Fujita)
42
Nihad Muhammad Owaid (Thay: Ali Al Mosawe)
46
Blnd Hassan (Thay: Hussein Amer Ojaimi)
60
Zaid Tahseen
66
Shota Fujio (Thay: Fuki Yamada)
73
Shota Fujio
75
Sota Kawasaki (Thay: Kuryu Matsuki)
79
Kein Sato (Thay: Ryotaro Araki)
80
Muntadher Abdulameer (Thay: Ridha Fadhil Abbas Mayali)
82
Karrar Saad Mohsin Al-Kinani (Thay: Karrar Muhammad Al Mukhtar)
82
Ryuya Nishio (Thay: Ayumu Ohata)
90
Kotaro Uchino (Thay: Mao Hosoya)
90

Thống kê trận đấu Japan U23 vs Iraq U23

số liệu thống kê
Japan U23
Japan U23
Iraq U23
Iraq U23
67 Kiểm soát bóng 33
8 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Japan U23 vs Iraq U23

Tất cả (114)
90+6'

Nhật Bản được hưởng quả phát bóng lên.

90+5'

Iraq có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này?

90+4'

Shaun Evans ra hiệu cho Nhật Bản thực hiện quả ném biên bên phần sân của Iraq.

90+4'

Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Iraq.

90+3'

Nhật Bản thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Iraq.

90+3'

Shaun Evans trao cho Nhật Bản quả phát bóng lên.

90+2'

Shaun Evans đã trao cho Nhật Bản một quả phạt góc.

90+2'

Nhật Bản đẩy bóng về phía trước nhờ công của Yu Hirakawa, người đã cản phá được cú dứt điểm trúng đích.

90+1'

Ryuya Nishio dự bị cho Ayumu Ohata ở Nhật Bản.

90'

Kotaro Uchino dự bị cho Mao Hosoya ở Nhật Bản.

90'

Nhật Bản được hưởng quả phát bóng lên.

89'

Iraq có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân Nhật Bản không?

85'

Shaun Evans ra hiệu cho Iraq được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

84'

Nhật Bản được hưởng quả phát bóng lên.

84'

Iraq đang tấn công nhưng pha dứt điểm của Muntadher Abdulameer đi chệch khung thành.

84'

Iraq thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Nhật Bản.

84'

Bóng an toàn khi Nhật Bản được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

83'

Karrar Muhammad Al Mukhtar đã đứng vững trở lại.

82'

Iraq thay người thứ 5 với Karrar Saad Mohsin Al-Kinani vào thay Karrar Muhammad Al Mukhtar.

82'

Muntadher Abdulameer vào sân thay cho Ridha Fadhil Abbas Mayali của Iraq.

82'

Shaun Evans ra hiệu cho Nhật Bản hưởng quả đá phạt trực tiếp.

Đội hình xuất phát Japan U23 vs Iraq U23

Thay người
73’
Fuki Yamada
Shota Fujio
34’
Muntadher Abdulameer
Ridha Fadhil Abbas Mayali
79’
Kuryu Matsuki
Sota Kawasaki
46’
Ali Al Mosawe
Nihad Muhammad Owaid
80’
Ryotaro Araki
Kein Sato
60’
Hussein Amer Ojaimi
Blnd Hassan
90’
Ayumu Ohata
Ryuya Nishio
82’
Ridha Fadhil Abbas Mayali
Muntadher Abdulameer
90’
Mao Hosoya
Kotaro Uchino
82’
Karrar Muhammad Al Mukhtar
Karrar Saad Mohsin Al-Kinani
Cầu thủ dự bị
Riku Handa
Kumel Saadi Latif Alrekabe
Ryuya Nishio
Roman Doulashi
Sota Kawasaki
Blnd Hassan
Rihito Yamamoto
Nihad Muhammad Owaid
Shota Fujio
Hassan Abbas
Kein Sato
Amin Al Hamawi
Taishi Brandon Nozawa
Muntadher Abdulameer
Satoshi Tanaka
Ridha Fadhil Abbas Mayali
Kaito Suzuki
Halo Fayaq
Takashi Uchino
Karrar Saad Mohsin Al-Kinani
Kotaro Uchino
Taiki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U23 Châu Á
30/04 - 2024

Thành tích gần đây Japan U23

U23 Châu Á
09/09 - 2025
06/09 - 2025
03/09 - 2025
Olympic bóng đá nam
02/08 - 2024
31/07 - 2024
28/07 - 2024
25/07 - 2024
Giao hữu
18/07 - 2024
12/06 - 2024
U23 Châu Á
03/05 - 2024

Thành tích gần đây Iraq U23

U23 Châu Á
09/09 - 2025
06/09 - 2025
03/09 - 2025
Olympic bóng đá nam
30/07 - 2024
27/07 - 2024
25/07 - 2024
U23 Châu Á
02/05 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-0
30/04 - 2024
27/04 - 2024
22/04 - 2024

Bảng xếp hạng U23 Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jordan U23Jordan U233300189T T T
2Turkmenistan U23Turkmenistan U23320156T T B
3BhutanBhutan3102-113B B T
4Chinese Taipei U23Chinese Taipei U233003-120B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Japan U23Japan U23330099T T T
2Kuwait U23Kuwait U233111-44H T B
3Afghanistan U23Afghanistan U233102-33B B T
4U23 MyanmarU23 Myanmar3012-21H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U23 Việt NamU23 Việt Nam330049T T T
2Yemen U23Yemen U23320116T T B
3Bangladesh U23Bangladesh U23310203B B T
4U23 SingaporeU23 Singapore3003-50B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Australia U23Australia U233210207T T H
2China U23China U233210117T T H
3U23 Đông TimorU23 Đông Timor3102-13B B T
4Northern Mariana Islands U23Northern Mariana Islands U233003-300B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyrgyzstan U23Kyrgyzstan U23321077T H T
2Uzbekistan U23Uzbekistan U23321057T H T
3Palestine U23Palestine U23310233B T B
4Sri Lanka U23Sri Lanka U233003-150B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U23 Thái LanU23 Thái Lan321077T H T
2Lebanon U23Lebanon U23321047T H T
3U23 MalaysiaU23 Malaysia310253B T B
4Mongolia U23Mongolia U233003-160B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iraq U23Iraq U23321087T T H
2U23 CampuchiaU23 Campuchia312015H T H
3Oman U23Oman U23311104H B T
4Pakistan U23Pakistan U233003-90B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Qatar U23Qatar U233300159T T T
2India U23India U23320176T B T
3Bahrain U23Bahrain U23310273B T B
4Brunei U23Brunei U233003-290B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iran U23Iran U233300119T T T
2UAE U23UAE U233201146T T B
3Hong Kong U23Hong Kong U233102-53B B T
4Guam U23Guam U233003-200B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow