![]() Nandha Kumar Sekar 45 | |
![]() Ajay Chhetri 55 | |
![]() P V Vishnu (Thay: Ajay Chhetri) 56 | |
![]() Seiminlen Doungel (Thay: Sanan Mohammed) 59 | |
![]() Seiminlen Doungel 66 | |
![]() Felicio Brown Forbes (Thay: Victor Vazquez) 66 | |
![]() Ricky Lallawmawma (Thay: Wungngayam Muirang) 66 | |
![]() Rei Tachikawa (Thay: Elsinho) 79 | |
![]() Alen Stevanovic (Thay: Javier Siverio) 79 | |
![]() Nikhil Barla (Thay: Imran Khan) 79 | |
![]() Rei Tachikawa (Kiến tạo: Nikhil Barla) 81 | |
![]() Naorem Mahesh Singh 83 | |
![]() Sayan Banerjee (Thay: Naorem Mahesh Singh) 84 | |
![]() Lalchungnunga (Thay: Nandha Kumar Sekar) 86 | |
![]() Sayan Banerjee (Thay: Naorem Mahesh Singh) 86 | |
![]() Mohammad Rakip 90+5' | |
![]() Jeremy Manzorro 90+7' |
Thống kê trận đấu Jamshedpur vs East Bengal Club
số liệu thống kê

Jamshedpur

East Bengal Club
60 Kiểm soát bóng 40
6 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jamshedpur vs East Bengal Club
Jamshedpur (4-4-1-1): Rehnesh TP (32), Provat Lakra (12), Pratik Chaudhari (24), PC Laldinpuia (4), Wungngayam Muirang (21), Sanan Mohammed (15), Elsinho (91), Jeremy Manzorro (10), Imran Khan (17), Javier Siverio Toro (9), Daniel Chima Chukwu (99)
East Bengal Club (4-2-3-1): Prabhsukhan Singh Gill (13), Mohammad Rakip (12), Aleksandar Pantic (28), Hijazi Maher (19), Nishu Kumar (22), Sauvik Chakrabarti (23), Ajay Chhetri (6), Nandhakumar Sekar (11), Victor Vazquez (9), Naorem Mahesh Singh (29), Cleiton Silva (10)

Jamshedpur
4-4-1-1
32
Rehnesh TP
12
Provat Lakra
24
Pratik Chaudhari
4
PC Laldinpuia
21
Wungngayam Muirang
15
Sanan Mohammed
91
Elsinho
10
Jeremy Manzorro
17
Imran Khan
9
Javier Siverio Toro
99
Daniel Chima Chukwu
10
Cleiton Silva
29
Naorem Mahesh Singh
9
Victor Vazquez
11
Nandhakumar Sekar
6
Ajay Chhetri
23
Sauvik Chakrabarti
22
Nishu Kumar
19
Hijazi Maher
28
Aleksandar Pantic
12
Mohammad Rakip
13
Prabhsukhan Singh Gill

East Bengal Club
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Sanan Mohammed Len Doungel | 56’ | Ajay Chhetri P V Vishnu |
66’ | Wungngayam Muirang Ricky Lallawmawma | 66’ | Victor Vazquez Felicio Anando Brown Forbes |
79’ | Imran Khan Nikhil Barla | 86’ | Naorem Mahesh Singh Sayan Banerjee |
79’ | Javier Siverio Alen Stevanovic | 86’ | Nandha Kumar Sekar Lalchungnunga |
79’ | Elsinho Rei Tachikawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Uvais Moyikka | Kamaljit Singh | ||
Vishal Yadav | Sayan Banerjee | ||
Nikhil Barla | Felicio Anando Brown Forbes | ||
Emil Benny | Lalchungnunga | ||
Len Doungel | Mandar Rao Desai | ||
Thongkhosiem Haokip | P V Vishnu | ||
Ricky Lallawmawma | Gursimrat Gill | ||
Alen Stevanovic | Jesin TK | ||
Rei Tachikawa | Suhair VP |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây East Bengal Club
AFC Challenge League
VĐQG Ấn Độ
AFC Challenge League
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại