Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Marco Meyerhofer (Kiến tạo: Branimir Hrgota) 4 | |
Sebastian Ernst 12 | |
Sacha Banse 46 | |
Sacha Banse (Thay: Gideon Jung) 46 | |
Noel Futkeu (Kiến tạo: Roberto Massimo) 49 | |
Benedikt Saller 56 | |
Noah Ganaus (Thay: Sebastian Ernst) 57 | |
Rasim Bulic (Thay: Christian Viet) 57 | |
Florian Ballas 62 | |
Nico Ochojski (Thay: Benedikt Saller) 68 | |
Eric Hottmann (Thay: Christian Kuehlwetter) 69 | |
Marlon Mustapha (Thay: Dennis Srbeny) 75 | |
Niko Giesselmann (Thay: Simon Asta) 75 | |
Branimir Hrgota (Kiến tạo: Marco Meyerhofer) 77 | |
Roberto Massimo 81 | |
Reno Muenz (Thay: Roberto Massimo) 83 | |
Jonas Bauer 83 | |
Jonas Bauer (Thay: Kai Proeger) 83 | |
Sacha Banse 86 | |
Julian Green (Kiến tạo: Marlon Mustapha) 88 | |
Jomaine Consbruch (Thay: Branimir Hrgota) 88 |
Thống kê trận đấu Jahn Regensburg vs Greuther Furth


Diễn biến Jahn Regensburg vs Greuther Furth
Marlon Mustapha là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Julian Green đã trúng đích!
Branimir Hrgota rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.
Thẻ vàng cho Sacha Banse.
Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi Jonas Bauer.
Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.
Thẻ vàng cho Roberto Massimo.
Marco Meyerhofer là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Branimir Hrgota đã ghi bàn!
Simon Asta rời sân và được thay thế bởi Niko Giesselmann.
Dennis Srbeny rời sân và được thay thế bởi Marlon Mustapha.
Christian Kuehlwetter rời sân và được thay thế bởi Eric Hottmann.
Christian Kuehlwetter rời sân và được thay thế bởi Eric Hottmann.
Benedikt Saller rời sân và được thay thế bởi Nico Ochojski.
Thẻ vàng cho Florian Ballas.
Christian Viet rời sân và được thay thế bởi Rasim Bulic.
Sebastian Ernst rời sân và được thay thế bởi Noah Ganaus.
Sebastian Ernst rời sân và được thay thế bởi Noah Ganaus.
Thẻ vàng cho Benedikt Saller.
Roberto Massimo đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
Đội hình xuất phát Jahn Regensburg vs Greuther Furth
Jahn Regensburg (4-2-3-1): Felix Gebhard (1), Benedikt Saller (6), Florian Ballas (4), Louis Breunig (16), Oscar Schonfelder (7), Sebastian Ernst (15), Andreas Geipl (8), Kai Proger (33), Christian Viet (10), Dominik Kother (27), Christian Kuhlwetter (30)
Greuther Furth (3-4-1-2): Nahuel Noll (44), Marco Meyerhöfer (18), Gideon Jung (23), Gian-Luca Itter (27), Simon Asta (2), Roberto Massimo (11), Maximilian Dietz (33), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Noel Futkeu (9), Dennis Srbeny (7)


| Thay người | |||
| 57’ | Christian Viet Rasim Bulic | 46’ | Gideon Jung Sacha Banse |
| 57’ | Sebastian Ernst Noah Ganaus | 75’ | Simon Asta Niko Gießelmann |
| 68’ | Benedikt Saller Nico Ochojski | 75’ | Dennis Srbeny Marlon Mustapha |
| 69’ | Christian Kuehlwetter Eric Hottmann | 83’ | Roberto Massimo Reno Münz |
| 83’ | Kai Proeger Jonas Bauer | 88’ | Branimir Hrgota Jomaine Consbruch |
| Cầu thủ dự bị | |||
Julian Pollersbeck | Nils Körber | ||
Bryan Hein | Oualid Mhamdi | ||
Nico Ochojski | Reno Münz | ||
Alexander Bittroff | Niko Gießelmann | ||
Robin Ziegele | Sacha Banse | ||
Rasim Bulic | Jomaine Consbruch | ||
Eric Hottmann | Philipp Muller | ||
Noah Ganaus | Marlon Mustapha | ||
Jonas Bauer | Leander Popp | ||
Nhận định Jahn Regensburg vs Greuther Furth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jahn Regensburg
Thành tích gần đây Greuther Furth
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 8 | 29 | T T T T B | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 9 | 28 | T T B T H | |
| 3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T B H B T | |
| 4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | H B H T T | |
| 5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | B T H B T | |
| 6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | T H H B T | |
| 7 | 13 | 7 | 2 | 4 | 6 | 23 | B T T T T | |
| 8 | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | B T T B B | |
| 9 | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | H H T T T | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | 5 | 17 | B T H T B | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | H H B T B | |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T B H | |
| 13 | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | B B H B T | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -3 | 13 | T H T T B | |
| 15 | 13 | 4 | 1 | 8 | -14 | 13 | B B B T B | |
| 16 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H B B B T | |
| 17 | 13 | 3 | 1 | 9 | -13 | 10 | T B B B B | |
| 18 | 13 | 2 | 1 | 10 | -14 | 7 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
