Thẻ vàng cho Levente Szabo.
- Robin Ziegele
4 - Sargis Adamyan
58 - Christian Viet (Thay: Bryan Hein)
65 - Eric Hottmann (Thay: Sargis Adamyan)
65 - Anssi Suhonen (Thay: Sebastian Ernst)
80 - Elias Huth (Thay: Christian Kuehlwetter)
85
- Jannis Nikolaou
6 - Jannis Nikolaou
26 - Ermin Bicakcic (Thay: Kevin Ehlers)
46 - Levente Geza Szabo (Thay: Richmond Tachie)
46 - Levente Szabo (Thay: Richmond Tachie)
46 - Max Marie (Thay: Johan Gomez)
60 - Fabio Kaufmann (Thay: Marvin Rittmueller)
75 - Sebastian Polter (Thay: Julian Baas)
85 - Levente Szabo
89
Thống kê trận đấu Jahn Regensburg vs Eintracht Braunschweig
Diễn biến Jahn Regensburg vs Eintracht Braunschweig
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Julian Baas rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
Christian Kuehlwetter rời sân và được thay thế bởi Elias Huth.
Sebastian Ernst rời sân và được thay thế bởi Anssi Suhonen.
Marvin Rittmueller rời sân và được thay thế bởi Fabio Kaufmann.
Sargis Adamyan rời sân và được thay thế bởi Eric Hottmann.
Bryan Hein rời sân và được thay thế bởi Christian Viet.
Johan Gomez rời sân và được thay thế bởi Max Marie.
Thẻ vàng cho Sargis Adamyan.
Richmond Tachie rời sân và được thay thế bởi Levente Szabo.
Kevin Ehlers rời sân và được thay thế bởi Ermin Bicakcic.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà Regensburg.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Liệu Braunschweig có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả phạt ném này ở phần sân của Regensburg?
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Braunschweig được hưởng một quả phạt ném ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Jannis Nikolaou.
Liệu Regensburg có tận dụng được cơ hội từ quả phạt ném này sâu trong phần sân của Braunschweig?
V À A A O O O - Jannis Nikolaou đã ghi bàn!
Phạt ném cho Regensburg ở phần sân của Braunschweig.
V À A A O O O O - Robin Ziegele đã ghi bàn!
Rayan Philippe của Braunschweig đã việt vị.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một vừa mới bắt đầu.
Đội hình xuất phát Jahn Regensburg vs Eintracht Braunschweig
Jahn Regensburg (3-4-1-2): Julian Pollersbeck (23), Leopold Wurm (37), Florian Ballas (4), Robin Ziegele (14), Christian Kuhlwetter (30), Kai Proger (33), Sebastian Ernst (15), Bryan Hein (3), Tim Handwerker (2), Sargis Adamyan (22), Noah Ganaus (20)
Eintracht Braunschweig (3-1-4-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Kevin Ehlers (21), Sven Köhler (27), Jannis Nikolaou (4), Robin Krausse (39), Marvin Rittmuller (18), Julian Baas (16), Rayan Philippe (9), Fabio Di Michele (22), Johan Gomez (44), Richmond Tachie (29)
Thay người | |||
65’ | Bryan Hein Christian Viet | 46’ | Richmond Tachie Levente Szabo |
65’ | Sargis Adamyan Eric Hottmann | 46’ | Kevin Ehlers Ermin Bičakčić |
80’ | Sebastian Ernst Anssi Suhonen | 60’ | Johan Gomez Max Marie |
85’ | Christian Kuehlwetter Elias Huth | 75’ | Marvin Rittmueller Fabio Kaufmann |
85’ | Julian Baas Sebastian Polter |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gebhard | Marko Johansson | ||
Rasim Bulic | Max Marie | ||
Andreas Geipl | Sanoussy Ba | ||
Christian Viet | Fabio Kaufmann | ||
Dejan Galjen | Levente Szabo | ||
Ben Kieffer | Walid Ould Chikh | ||
Elias Huth | Robert Ivanov | ||
Anssi Suhonen | Sebastian Polter | ||
Eric Hottmann | Ermin Bičakčić |
Nhận định Jahn Regensburg vs Eintracht Braunschweig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jahn Regensburg
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại