Thứ Tư, 15/10/2025
Jesus Imaz (Kiến tạo: Jaroslaw Kubicki)
15
Kajetan Szmyt (Kiến tạo: Tomasz Pienko)
29
Adam Radwanski (Thay: Mateusz Wdowiak)
45
Josip Corluka
45+5'
Cezary Polak (Thay: Mateusz Skrzypczak)
49
Kajetan Szmyt
55
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu)
65
Miki Villar (Thay: Kristoffer Normann Hansen)
65
Rafal Adamski (Thay: Dawid Kurminowski)
65
Lamine Diaby-Fadiga
67
Tomasz Makowski (Thay: Jakub Kolan)
72
Tomas Silva (Thay: Jaroslaw Kubicki)
81
Oskar Pietuszewski (Thay: Darko Churlinov)
81
Enzo Ebosse
85
(Pen) Tomasz Pienko
88
Adam Radwanski
90+6'
Tomasz Pienko (Kiến tạo: Rafal Adamski)
90+9'

Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin

số liệu thống kê
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin

Tất cả (30)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Rafal Adamski đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+9' V À A A O O O - Tomasz Pienko ghi bàn!

V À A A O O O - Tomasz Pienko ghi bàn!

90+6' Thẻ vàng cho Adam Radwanski.

Thẻ vàng cho Adam Radwanski.

88' V À A A O O O - Tomasz Pienko từ Zaglebie Lubin thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Tomasz Pienko từ Zaglebie Lubin thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

85' Thẻ vàng cho Enzo Ebosse.

Thẻ vàng cho Enzo Ebosse.

81'

Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Oskar Pietuszewski.

81'

Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Tomas Silva.

72'

Jakub Kolan rời sân và được thay thế bởi Tomasz Makowski.

67' Thẻ vàng cho Lamine Diaby-Fadiga.

Thẻ vàng cho Lamine Diaby-Fadiga.

65'

Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Rafal Adamski.

65'

Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Miki Villar.

65'

Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.

55' Thẻ vàng cho Kajetan Szmyt.

Thẻ vàng cho Kajetan Szmyt.

49'

Mateusz Skrzypczak rời sân và được thay thế bởi Cezary Polak.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Josip Corluka.

Thẻ vàng cho Josip Corluka.

45+1'

Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Adam Radwanski.

29'

Tomasz Pienko đã kiến tạo cho bàn thắng.

29' V À A A O O O - Kajetan Szmyt đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kajetan Szmyt đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin

Jagiellonia Bialystok (4-1-4-1): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Mateusz Skrzypczak (72), Enzo Ebosse (23), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Kristoffer Hansen (99), Jaroslaw Kubicki (14), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Afimico Pululu (10)

Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Josip Corluka (16), Damian Dabrowski (8), Jakub Kolan (26), Mateusz Wdowiak (17), Tomasz Pienko (21), Kajetan Szmyt (77), Dawid Kurminowski (90)

Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-1-4-1
50
Slawomir Abramowicz
15
Norbert Wojtuszek
72
Mateusz Skrzypczak
23
Enzo Ebosse
44
Joao Moutinho
6
Taras Romanczuk
99
Kristoffer Hansen
14
Jaroslaw Kubicki
11
Jesus Imaz Balleste
21
Darko Churlinov
10
Afimico Pululu
90
Dawid Kurminowski
77
Kajetan Szmyt
21
Tomasz Pienko
17
Mateusz Wdowiak
26
Jakub Kolan
8
Damian Dabrowski
16
Josip Corluka
5
Aleks Lawniczak
25
Michal Nalepa
31
Igor Orlikowski
30
Dominik Hladun
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
Thay người
49’
Mateusz Skrzypczak
Cezary Polak
45’
Mateusz Wdowiak
Adam Radwanski
65’
Kristoffer Normann Hansen
Miki Villar
65’
Dawid Kurminowski
Rafal Adamski
65’
Afimico Pululu
Mohamed Lamine Diaby
72’
Jakub Kolan
Tomasz Makowski
81’
Jaroslaw Kubicki
Tomas Silva
81’
Darko Churlinov
Oskar Pietuszewski
Cầu thủ dự bị
Max Stryjek
Jasmin Buric
Dimitrios Retsos
Kamil Sochan
Tomas Silva
Damian Michalski
Cezary Polak
Marek Mroz
Oskar Pietuszewski
Arkadiusz Wozniak
Miki Villar
Tomasz Makowski
Edi Semedo
Adam Radwanski
Bartosz Mazurek
Rafal Adamski
Mohamed Lamine Diaby
Marcin Listkowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025
20/09 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
15/08 - 2025
01/08 - 2025
29/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow