Thẻ vàng cho Marcel Krajewski.
- Dawid Drachal (Kiến tạo: Jesus Imaz)
3 - Taras Romanczuk (Thay: Dawid Drachal)
59 - Alejandro Cantero (Thay: Oskar Pietuszewski)
59 - Afimico Pululu (Thay: Dimitris Rallis)
60 - Aziel Jackson (Thay: Leon Flach)
70 - Norbert Wojtuszek (Thay: Louka Prip)
75 - Alejandro Cantero
84 - Jesus Imaz (Kiến tạo: Bernardo Vital)
90+1' - Afimico Pululu (Kiến tạo: Jesus Imaz)
90+4' - Afimico Pululu
90+5'
- Mariusz Fornalczyk
9 - Juljan Shehu
14 - Sebastian Bergier (Kiến tạo: Fran Alvarez)
25 - Sebastian Bergier
60 - Angel Baena (Thay: Mariusz Fornalczyk)
65 - Szymon Czyz (Thay: Lindon Selahi)
65 - Marek Hanousek (Thay: Samuel Akere)
75 - Kamil Cybulski (Thay: Fran Alvarez)
76 - Bartlomiej Pawlowski (Thay: Juljan Shehu)
83 - Marcel Krajewski
90+6'
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Widzew Lodz
Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Widzew Lodz
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Afimico Pululu.
Jesus Imaz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Afimico Pululu đã ghi bàn!
Bernardo Vital đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jesus Imaz đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alejandro Cantero.
Juljan Shehu rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Pawlowski.
Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Kamil Cybulski.
Samuel Akere rời sân và được thay thế bởi Marek Hanousek.
Louka Prip rời sân và được thay thế bởi Norbert Wojtuszek.
Leon Flach rời sân và được thay thế bởi Aziel Jackson.
Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Szymon Czyz.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Angel Baena.
Dimitris Rallis rời sân và được thay thế bởi Afimico Pululu.
V À A A O O O - Sebastian Bergier ghi bàn!
Dawid Drachal rời sân và được thay thế bởi Taras Romanczuk.
Oskar Pietuszewski rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cantero.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Fran Alvarez đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Sebastian Bergier đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Juljan Shehu.
Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.
Jesus Imaz đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Dawid Drachal đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Widzew Lodz
Jagiellonia Bialystok (4-1-4-1): Slawomir Abramowicz (50), Alejandro Pozo (7), Bernardo Vital (13), Yuki Kobayashi (4), Bartlomiej Wdowik (27), Leon Flach (31), Louka Prip (18), Dawid Drachal (8), Jesus Imaz Balleste (11), Oskar Pietuszewski (80), Dimitris Rallis (9)
Widzew Lodz (4-4-2): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Ricardo Visus (14), Mateusz Zyro (4), Samuel Kozlovsky (3), Samuel Akere (57), Lindon Selahi (18), Juljan Shehu (6), Mariusz Fornalczyk (7), Fran Alvarez (10), Sebastian Bergier (99)
Thay người | |||
59’ | Oskar Pietuszewski Alejandro Cantero | 65’ | Mariusz Fornalczyk Angel Baena |
59’ | Dawid Drachal Taras Romanczuk | 65’ | Lindon Selahi Szymon Czyz |
60’ | Dimitris Rallis Afimico Pululu | 75’ | Samuel Akere Marek Hanousek |
70’ | Leon Flach Aziel Jackson | 76’ | Fran Alvarez Kamil Cybulski |
75’ | Louka Prip Norbert Wojtuszek | 83’ | Juljan Shehu Bartlomiej Pawlowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Milosz Piekutowski | Maciej Kikolski | ||
Alejandro Cantero | Angel Baena | ||
Aziel Jackson | Kamil Cybulski | ||
Bartosz Mazurek | Szymon Czyz | ||
Cezary Polak | Dion Gallapeni | ||
Afimico Pululu | Marek Hanousek | ||
Taras Romanczuk | Antoni Klukowski | ||
Dusan Stojinovic | Leon Madej | ||
Miki Villar | Bartlomiej Pawlowski | ||
Norbert Wojtuszek | Tonio Teklic | ||
Polydefkis Volanakis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T H T T B | |
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H B T H T | |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 5 | 12 | B B T T B | |
4 | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 12 | B T T T T | |
5 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | H T H T T |
6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 10 | B T T H T | |
7 | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | H B B T T | |
8 | | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | T B B H B |
9 | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | H T B H B | |
10 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B H H B T | |
11 | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | H T B B T | |
12 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T H T B B | |
13 | | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 7 | T H B B B |
14 | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B B T B T | |
15 | | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H H T B H |
16 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B | |
17 | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B B H H H | |
18 | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 0 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại