Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Afimico Pululu (Kiến tạo: Miki) 2 | |
![]() Fran Alvarez 35 | |
![]() Kreshnik Hajrizi 40 | |
![]() Jakub Sypek 43 | |
![]() Fran Alvarez 44 | |
![]() Rafal Gikiewicz 44 | |
![]() Juljan Shehu (Thay: Jakub Sypek) 46 | |
![]() Antoni Klimek (Thay: Jakub Lukowski) 62 | |
![]() Hillary Gong (Thay: Kamil Cybulski) 62 | |
![]() Kristoffer Normann Hansen (Thay: Darko Churlinov) 65 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu) 76 | |
![]() Nene (Thay: Jaroslaw Kubicki) 76 | |
![]() Marek Hanousek 77 | |
![]() Sebastian Kerk (Thay: Marek Hanousek) 78 | |
![]() Michal Sacek 81 | |
![]() Luis Silva (Thay: Kreshnik Hajrizi) 90 | |
![]() Dusan Stojinovic (Thay: Michal Sacek) 90 | |
![]() Marcin Listkowski (Thay: Jesus Imaz) 90 | |
![]() Sebastian Kerk 90+3' |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Widzew Lodz


Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Widzew Lodz

Thẻ vàng cho Sebastian Kerk.
Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Marcin Listkowski.
Michal Sacek rời sân và được thay thế bởi Dusan Stojinovic.
Kreshnik Hajrizi rời sân và được thay thế bởi Luis Silva.

Thẻ vàng cho Michal Sacek.
Marek Hanousek rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.

Thẻ vàng cho Marek Hanousek.
Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Nene.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Normann Hansen.
Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.
Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Antoni Klimek.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Juljan Shehu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rafal Gikiewicz.

THẺ ĐỎ! - Fran Alvarez nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Jakub Sypek.

Thẻ vàng cho Kreshnik Hajrizi.

Thẻ vàng cho Fran Alvarez.
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Widzew Lodz
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Max Stryjek (1), Michal Sacek (16), Adrian Dieguez (17), Mateusz Skrzypczak (72), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Jaroslaw Kubicki (14), Miki (20), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Afimico Pululu (10)
Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Kreshnik Hajrizi (5), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Marek Hanousek (25), Jakub Lukowski (7), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)


Thay người | |||
65’ | Darko Churlinov Kristoffer Hansen | 46’ | Jakub Sypek Juljan Shehu |
76’ | Jaroslaw Kubicki Nene | 62’ | Kamil Cybulski Hillary Gong |
76’ | Afimico Pululu Mohamed Lamine Diaby | 62’ | Jakub Lukowski Antoni Klimek |
90’ | Michal Sacek Dusan Stojinovic | 78’ | Marek Hanousek Sebastian Kerk |
90’ | Jesus Imaz Marcin Listkowski | 90’ | Kreshnik Hajrizi Luis Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Milosz Piekutowski | Jan Krzywanski | ||
Dusan Stojinovic | Luis Silva | ||
Jetmir Haliti | Juljan Shehu | ||
Nene | Hillary Gong | ||
Mohamed Lamine Diaby | Hubert Sobol | ||
Marcin Listkowski | Sebastian Kerk | ||
Aurelien Nguiamba | Noah Diliberto | ||
Szymon Stypulkowski | Antoni Klimek | ||
Kristoffer Hansen | Lirim Kastrati |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại