Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Afimico Pululu (Kiến tạo: Jesus Imaz)
24 - Afimico Pululu
31 - Aurelien Nguiamba
44 - Taras Romanczuk (Thay: Aurelien Nguiamba)
60 - Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu)
61 - Jesus Imaz (Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen)
67 - (Pen) Kristoffer Normann Hansen
70 - Dominik Marczuk (Thay: Kristoffer Normann Hansen)
72 - Jaroslaw Kubicki (Thay: Jesus Imaz)
72 - Alan Rybak (Thay: Nene)
80 - Dominik Marczuk
90
- Fryderyk Gerbowski (Thay: Matthew Guillaumier)
62 - Fryderyk Gerbowski
66 - Dawid Tkacz (Thay: Marvin Senger)
76 - Ravve Assayeg (Thay: Ilya Shkurin)
76 - Adrian Bukowski (Thay: Maciej Domanski)
83 - Lukasz Wolsztynski (Thay: Koki Hinokio)
83
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Stal Mielec
Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Stal Mielec
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Dominik Marczuk.
Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Adrian Bukowski.
Koki Hinokio rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.
Nene rời sân và được thay thế bởi Alan Rybak.
Marvin Senger rời sân và được thay thế bởi Dawid Tkacz.
Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.
Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Dominik Marczuk.
Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Kubicki.
Anh ta sút hỏng - Kristoffer Normann Hansen thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!
Kristoffer Normann Hansen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jesus Imaz ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fryderyk Gerbowski.
Matthew Guillaumier rời sân và được thay thế bởi Fryderyk Gerbowski.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Aurelien Nguiamba rời sân và được thay thế bởi Taras Romanczuk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Aurelien Nguiamba.
Thẻ vàng cho Afimico Pululu.
Jesus Imaz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Afimico Pululu ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Stal Mielec
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Jetmir Haliti (4), Mateusz Skrzypczak (72), Joao Moutinho (44), Nene (8), Aurelien Nguiamba (39), Miki (20), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Afimico Pululu (10)
Stal Mielec (3-4-2-1): Mateusz Kochalski (1), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Krzysztof Wolkowicz (11), Piotr Wlazlo (18), Matthew Guillaumier (6), Maciej Domanski (10), Koki Hinokio (8), Ilia Shkurin (17)
Thay người | |||
60’ | Aurelien Nguiamba Taras Romanczuk | 62’ | Matthew Guillaumier Fryderyk Gerbowski |
61’ | Afimico Pululu Mohamed Lamine Diaby | 76’ | Marvin Senger Dawid Tkacz |
72’ | Kristoffer Normann Hansen Dominik Marczuk | 76’ | Ilya Shkurin Ravve Assayag |
72’ | Jesus Imaz Jaroslaw Kubicki | 83’ | Maciej Domanski Adrian Bukowski |
80’ | Nene Alan Rybak | 83’ | Koki Hinokio Lukasz Wolsztynski |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Lamine Diaby | Jakub Madrzyk | ||
Max Stryjek | Fryderyk Gerbowski | ||
Dusan Stojinovic | Rafa Santos | ||
Taras Romanczuk | Dawid Tkacz | ||
Dominik Marczuk | Mateusz Stepien | ||
Jaroslaw Kubicki | Adrian Bukowski | ||
Adrian Dieguez | Ravve Assayag | ||
Pawel Olszewski | Lukasz Wolsztynski | ||
Alan Rybak | Maksymilian Szady |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Stal Mielec
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại