Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Afimico Pululu
31 - Nene (Thay: Aurelien Nguiamba)
64 - Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Jaroslaw Kubicki)
64 - Jesus Imaz (Kiến tạo: Lamine Diaby-Fadiga)
68 - Marcin Listkowski (Thay: Kristoffer Normann Hansen)
77 - Miki (Thay: Darko Churlinov)
84 - Jetmir Haliti (Thay: Dusan Stojinovic)
84 - Nene
89 - Joao Moutinho
89 - Michal Sacek
90+9' - Afimico Pululu
90+11'
- (Pen) Ivi Lopez
4 - Erick Otieno (Thay: Ivi Lopez)
67 - Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin)
67 - Peter Barath
73 - Dawid Drachal (Thay: Jean Carlos)
74 - Tomasz Walczak (Thay: Jonatan Braut Brunes)
74 - Jesus Diaz (Thay: Michael Ameyaw)
81 - Zoran Arsenic (Kiến tạo: Fran Tudor)
87 - Stratos Svarnas
90+7' - Gustav Berggren
90+8' - Gustav Berggren
90+8'
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Rakow Czestochowa
Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Rakow Czestochowa
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Afimico Pululu đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Michal Sacek.
THẺ ĐỎ! - Gustav Berggren nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Gustav Berggren.
Thẻ vàng cho Stratos Svarnas.
Thẻ vàng cho Joao Moutinho.
Thẻ vàng cho Nene.
Fran Tudor đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Zoran Arsenic đã ghi bàn!
Dusan Stojinovic rời sân và được thay thế bởi Jetmir Haliti.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Miki.
Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Marcin Listkowski.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Tomasz Walczak.
Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Thẻ vàng cho Peter Barath.
Lamine Diaby-Fadiga đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jesus Imaz đã ghi bàn!
Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Erick Otieno.
Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Aurelien Nguiamba rời sân và được thay thế bởi Nene.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Afimico Pululu.
V À A A O O O - Ivi Lopez từ Rakow Czestochowa đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Rakow Czestochowa
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Dusan Stojinovic (3), Adrian Dieguez (17), Joao Moutinho (44), Kristoffer Hansen (99), Jaroslaw Kubicki (14), Aurelien Nguiamba (39), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Afimico Pululu (10)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Zoran Arsenic (24), Matej Rodin (88), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Michael Ameyaw (19), Ivi (10), Jonatan Braut Brunes (18)
Thay người | |||
64’ | Aurelien Nguiamba Nene | 67’ | Vladyslav Kochergin Peter Barath |
64’ | Jaroslaw Kubicki Mohamed Lamine Diaby | 67’ | Ivi Lopez Erick Otieno |
77’ | Kristoffer Normann Hansen Marcin Listkowski | 74’ | Jean Carlos Dawid Drachal |
84’ | Dusan Stojinovic Jetmir Haliti | 74’ | Jonatan Braut Brunes Tomasz Walczak |
84’ | Darko Churlinov Miki | 81’ | Michael Ameyaw Jesus Diaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Stryjek | Dusan Kuciak | ||
Jetmir Haliti | Milan Rundic | ||
Cezary Polak | Ben Lederman | ||
Nene | Jesus Diaz | ||
Mohamed Lamine Diaby | Dawid Drachal | ||
Miki | Peter Barath | ||
Peter Kovacik | Erick Otieno | ||
Marcin Listkowski | Tomasz Walczak | ||
Tomas Silva | Lazaros Lamprou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T | |
2 | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T | |
3 | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H | |
4 | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H | |
5 | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H | |
6 | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T | |
7 | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T | |
8 | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T | |
9 | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H | |
10 | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B | |
11 | | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B | |
15 | | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H | |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H | |
18 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại