Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mateusz Skrzypczak
55 - Nene (Thay: Jaroslaw Kubicki)
62 - Joao Moutinho (Thay: Kristoffer Normann Hansen)
62 - Miki (Thay: Aurelien Nguiamba)
71 - Nene (Kiến tạo: Miki)
78 - Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu)
81 - Lamine Diaby-Fadiga
87 - Slawomir Abramowicz
90+5' - Lamine Diaby-Fadiga (Kiến tạo: Adrian Dieguez)
90+8'
- Dawid Abramowicz
41 - Jin-Hyun Lee (Thay: Michal Walski)
46 - Konrad Stepien (Thay: Dawid Abramowicz)
46 - Konrad Stepien (Thay: Dawid Szymonowicz)
46 - Artur Craciun
76 - Hubert Tomalski (Thay: Michal Siplak)
81 - Lucjan Klisiewicz (Thay: Mateusz Radecki)
81 - Konrad Stepien
83 - Jakov Blagaic (Thay: Jakub Serafin)
90
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Puszcza Niepolomice
Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Puszcza Niepolomice
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Adrian Dieguez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lamine Diaby-Fadiga đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Slawomir Abramowicz.
Jakub Serafin rời sân và được thay thế bởi Jakov Blagaic.
Thẻ vàng cho Lamine Diaby-Fadiga.
Thẻ vàng cho Konrad Stepien.
Mateusz Radecki rời sân và được thay thế bởi Lucjan Klisiewicz.
Michal Siplak rời sân và được thay thế bởi Hubert Tomalski.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Miki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nene đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Artur Craciun.
Aurelien Nguiamba rời sân và được thay thế bởi Miki.
Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Joao Moutinho.
Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Nene.
Thẻ vàng cho Mateusz Skrzypczak.
Dawid Szymonowicz rời sân và được thay thế bởi Konrad Stepien.
Michal Walski rời sân và được thay thế bởi Jin-Hyun Lee.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Dawid Abramowicz.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Puszcza Niepolomice
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Aurelien Nguiamba (39), Taras Romanczuk (6), Jaroslaw Kubicki (14), Dominik Marczuk (7), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Afimico Pululu (10)
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Ioan-Calin Revenco (67), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Michal Siplak (18), Dawid Szymonowicz (4), Jakub Serafin (14), Dawid Abramowicz (33), Michal Walski (16), Mateusz Cholewiak (11), Mateusz Radecki (17)
Thay người | |||
62’ | Jaroslaw Kubicki Nene | 46’ | Michal Walski Lee Jin-hyun |
62’ | Kristoffer Normann Hansen Joao Moutinho | 46’ | Dawid Szymonowicz Konrad Stepien |
71’ | Aurelien Nguiamba Miki | 81’ | Mateusz Radecki Lucjan Klisiewicz |
81’ | Afimico Pululu Mohamed Lamine Diaby | 81’ | Michal Siplak Hubert Tomalski |
90’ | Jakub Serafin Jakov Blagaic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Lamine Diaby | Wojciech Hajda | ||
Miki | Lukasz Solowiej | ||
Wojciech Laski | Jakov Blagaic | ||
Nene | Patryk Kielis | ||
Jakub Lewicki | Lucjan Klisiewicz | ||
Joao Moutinho | Hubert Tomalski | ||
Jetmir Haliti | Lee Jin-hyun | ||
Dusan Stojinovic | Konrad Stepien | ||
Max Stryjek | Michal Perchel |
Nhận định Jagiellonia Bialystok vs Puszcza Niepolomice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T | |
2 | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T | |
3 | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H | |
4 | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H | |
5 | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H | |
6 | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T | |
7 | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T | |
8 | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T | |
9 | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H | |
10 | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B | |
11 | | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B | |
15 | | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H | |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H | |
18 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại