Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
- Dusan Stojinovic (Thay: Mateusz Skrzypczak)
12 - Cezary Polak (Thay: Joao Moutinho)
33 - Jesus Imaz (Kiến tạo: Michal Sacek)
35 - Taras Romanczuk
44 - Peter Kovacik (Thay: Miki)
46 - Jaroslaw Kubicki
74 - Marcin Listkowski (Thay: Darko Churlinov)
83 - Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Jesus Imaz)
83 - Afimico Pululu
90+7'
- Kacper Chodyna
48 - Marc Gual (Thay: Tomas Pekhart)
54 - Bartosz Kapustka
63 - Marc Gual (Kiến tạo: Kacper Chodyna)
67 - Migouel Alfarela (Thay: Luquinhas)
68 - Wojciech Urbanski (Thay: Ryoya Morishita)
86 - Rafal Augustyniak (Thay: Maxi Oyedele)
86 - Artur Jedrzejczyk (Thay: Radovan Pankov)
86 - Kacper Tobiasz
87 - Artur Jedrzejczyk
90+6'
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Legia Warszawa
Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Legia Warszawa
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Afimico Pululu.
Thẻ vàng cho Artur Jedrzejczyk.
Thẻ vàng cho Kacper Tobiasz.
Radovan Pankov rời sân và được thay thế bởi Artur Jedrzejczyk.
Maxi Oyedele rời sân và được thay thế bởi Rafal Augustyniak.
Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.
Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Marcin Listkowski.
Thẻ vàng cho Jaroslaw Kubicki.
Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Migouel Alfarela.
Kacper Chodyna đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marc Gual đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bartosz Kapustka.
Tomas Pekhart rời sân và được thay thế bởi Marc Gual.
Thẻ vàng cho Kacper Chodyna.
Miki rời sân và được thay thế bởi Peter Kovacik.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Taras Romanczuk.
Michal Sacek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jesus Imaz đã ghi bàn!
Joao Moutinho rời sân và được thay thế bởi Cezary Polak.
Mateusz Skrzypczak rời sân và được thay thế bởi Dusan Stojinovic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Legia Warszawa
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Adrian Dieguez (17), Mateusz Skrzypczak (72), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Jaroslaw Kubicki (14), Miki (20), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Afimico Pululu (10)
Legia Warszawa (4-3-2-1): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Maxi Oyedele (6), Ryoya Morishita (25), Kacper Chodyna (11), Luquinhas (82), Tomas Pekhart (7)
Thay người | |||
12’ | Mateusz Skrzypczak Dusan Stojinovic | 54’ | Tomas Pekhart Marc Gual |
33’ | Joao Moutinho Cezary Polak | 68’ | Luquinhas Migouel Alfarela |
46’ | Miki Peter Kovacik | 86’ | Maxi Oyedele Rafal Augustyniak |
83’ | Jesus Imaz Mohamed Lamine Diaby | 86’ | Ryoya Morishita Wojciech Urbanski |
83’ | Darko Churlinov Marcin Listkowski | 86’ | Radovan Pankov Artur Jedrzejczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Stryjek | Gabriel Kobylak | ||
Dusan Stojinovic | Rafal Augustyniak | ||
Cezary Polak | Migouel Alfarela | ||
Mohamed Lamine Diaby | Patryk Kun | ||
Peter Kovacik | Jan Ziolkowski | ||
Marcin Listkowski | Marc Gual | ||
Aurelien Nguiamba | Wojciech Urbanski | ||
Alan Rybak | Artur Jedrzejczyk | ||
Tomas Silva | Jean-Pierre Nsame |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T | |
2 | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T | |
3 | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H | |
4 | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H | |
5 | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H | |
6 | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T | |
7 | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T | |
8 | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T | |
9 | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H | |
10 | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B | |
11 | | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B | |
15 | | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H | |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H | |
18 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại